Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
fTails
FTAILS / VND
₫13.319,31
29.7%
0.057795 BTC
27.9%
$0,3909
Phạm vi trong 24g
$0,5183
Chuyển đổi fTails sang Vietnamese đồng (FTAILS sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 fTails (FTAILS) sang VND là ₫13.319,31.
FTAILS
VND
1 FTAILS = ₫13.319,31
Cách mua FTAILS bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FTAILS
-
Bạn có thể mua và bán fTails (FTAILS) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn SpookySwap, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FTAILS.
-
3. Mua FTAILS bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua FTAILS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn fTails (FTAILS) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FTAILS bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua FTAILS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn fTails (FTAILS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FTAILS sang VND
fTails (FTAILS) hôm nay có giá trị là ₫13.319,31, đó là một 4.5% tăng từ một giờ trước và 29.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FTAILS ngày hôm nay là 79.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng fTails được giao dịch là ₫108.952.408.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.5% | 29.7% | 79.2% | 64.9% | 8.3% | - |
Số liệu thống kê về fTails
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫4.231.059.998 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫108.952.408 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
317.500 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
317.500 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 fTailscó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 fTails (FTAILS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫13.319,31.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu FTAILS?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007508 FTAILS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FTAILS sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của FTAILS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FTAILS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FTAILS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ FTAILS so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của FTAILS/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FTAILS tính bằng VND là ₫48.943,96, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FTAILS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của fTails tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của fTails (FTAILS) đã tăng giảm lên -8,10 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, fTails có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của fTails (FTAILS) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của fTails (FTAILS) so với VND giao động giữa mức cao 13.319,31 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 6.399,62 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FTAILS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 2.725,24 ₫ (37.4%).
So sánh giá hàng ngày của fTails (FTAILS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của fTails (FTAILS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FTAILS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 13.319,31 ₫ | 3.052,35 ₫ | 29.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 10.004,59 ₫ | 2.725,24 ₫ | 37.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 7.279,35 ₫ | 879,73 ₫ | 13.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 6.399,62 ₫ | -213,71 ₫ | 3.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 6.613,33 ₫ | -326,15 ₫ | 4.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 6.939,48 ₫ | -351,29 ₫ | 4.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 7.290,77 ₫ | -27,88 ₫ | 0.4% |
FTAILS / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ fTails (FTAILS) sang VND là ₫13.319,31 cho mỗi 1 FTAILS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FTAILS lấy 66.597 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00375395 FTAILS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FTAILS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi fTails (FTAILS) sang VND
FTAILS | VND |
---|---|
0.01 FTAILS | 133.19 VND |
0.1 FTAILS | 1331.93 VND |
1 FTAILS | 13319.31 VND |
2 FTAILS | 26639 VND |
5 FTAILS | 66597 VND |
10 FTAILS | 133193 VND |
20 FTAILS | 266386 VND |
50 FTAILS | 665965 VND |
100 FTAILS | 1331931 VND |
1000 FTAILS | 13319306 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang FTAILS
VND | FTAILS |
---|---|
0.01 VND | 0.000000750790 FTAILS |
0.1 VND | 0.00000751 FTAILS |
1 VND | 0.00007508 FTAILS |
2 VND | 0.00015016 FTAILS |
5 VND | 0.00037539 FTAILS |
10 VND | 0.00075079 FTAILS |
20 VND | 0.00150158 FTAILS |
50 VND | 0.00375395 FTAILS |
100 VND | 0.00750790 FTAILS |
1000 VND | 0.075079 FTAILS |