Ngày | Ngày trong tuần | 1 FX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 25, 2023 | Thứ bảy | 4.637,95 ₫ | -143,51 ₫ | -3.0% |
March 24, 2023 | Thứ sáu | 4.758,35 ₫ | 127,61 ₫ | 2.8% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 4.630,73 ₫ | -154,41 ₫ | -3.2% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 4.785,14 ₫ | -39,11 ₫ | -0.8% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 4.824,25 ₫ | 5,27 ₫ | 0.1% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 4.818,98 ₫ | 26,41 ₫ | 0.6% |
March 19, 2023 | Chủ nhật | 4.792,57 ₫ | 62,02 ₫ | 1.3% |
FX | VND |
---|---|
0.01 FX | 46.38 VND |
0.1 FX | 463.79 VND |
1 FX | 4637.95 VND |
2 FX | 9275.90 VND |
5 FX | 23190 VND |
10 FX | 46379 VND |
20 FX | 92759 VND |
50 FX | 231897 VND |
100 FX | 463795 VND |
1000 FX | 4637949 VND |
VND | FX |
---|---|
0.01 VND | 0.00000216 FX |
0.1 VND | 0.00002156 FX |
1 VND | 0.00021561 FX |
2 VND | 0.00043123 FX |
5 VND | 0.00107806 FX |
10 VND | 0.00215613 FX |
20 VND | 0.00431225 FX |
50 VND | 0.01078063 FX |
100 VND | 0.02156126 FX |
1000 VND | 0.215613 FX |