Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Furucombo
COMBO / CHF
#3011
Fr.0,01174
5.7%
0.062019 BTC
6.2%
0.053945 ETH
10.2%
$0,01133
Phạm vi trong 24g
$0,01382
Chuyển đổi Furucombo sang Swiss Franc (COMBO sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Furucombo (COMBO) sang CHF là Fr.0,01174.
COMBO
CHF
1 COMBO = Fr.0,01174
Cách mua COMBO bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COMBO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COMBO bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COMBO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COMBO bằng CHF!
-
Chọn Furucombo (COMBO) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COMBO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COMBO sang CHF
Furucombo (COMBO) hôm nay có giá trị là Fr.0,01174, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COMBO ngày hôm nay là 22.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Furucombo được giao dịch là Fr.73.083,45.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 5.7% | 22.6% | 14.5% | 44.6% | 73.0% |
Số liệu thống kê về Furucombo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.518.271 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.1.174.556 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
23.6 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.73.083,45 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
44.124.811
Tổng
100.000.000
Team (Future hire & Operations)
(0xf4fd)
- 5.332.791
Investor Vesting Contract
(0x5A74)
- 4.587.078
Furucombo Ecosystem
(0x5a2B)
- 36.991.451
Tx mining reward contract
(0x4de2)
- 451.893
Advisor Vesting Contract
(0x8299)
- 908.692
Team Vesting Contract
(0xb61B)
- 7.603.281
Nguồn cung lưu thông ước tính
44.124.811
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Furucombocó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 Furucombo (COMBO) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,01174.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMBO?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 85.15 COMBO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COMBO sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của COMBO bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMBO sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMBO bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMBO so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của COMBO/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COMBO tính bằng CHF là Fr.6,30, được ghi nhận vào ngày Thg 2 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMBO/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Furucombo tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của Furucombo (COMBO) đã tăng giảm lên -43,80 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Furucombo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Furucombo (COMBO) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Furucombo (COMBO) so với CHF giao động giữa mức cao 0,01487061 Fr. trên Thứ tư và mức thấp 0,01174425 Fr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMBO trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -0,00177865 Fr. (12.5%).
So sánh giá hàng ngày của Furucombo (COMBO) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Furucombo (COMBO) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COMBO sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01174425 Fr. | -0,00071493 Fr. | 5.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01248643 Fr. | -0,00177865 Fr. | 12.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01426508 Fr. | -0,00032963 Fr. | 2.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01459471 Fr. | -0,00027590 Fr. | 1.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01487061 Fr. | 0,00018585 Fr. | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01468476 Fr. | 0,00008064 Fr. | 0.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01460413 Fr. | -0,00043254 Fr. | 2.9% |
COMBO / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Furucombo (COMBO) sang CHF là Fr.0,01174 cho mỗi 1 COMBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMBO lấy 0,058721 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 4257.40 COMBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMBO phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Furucombo (COMBO) sang CHF
COMBO | CHF |
---|---|
0.01 COMBO | 0.00011744 CHF |
0.1 COMBO | 0.00117442 CHF |
1 COMBO | 0.01174425 CHF |
2 COMBO | 0.02348850 CHF |
5 COMBO | 0.058721 CHF |
10 COMBO | 0.117442 CHF |
20 COMBO | 0.234885 CHF |
50 COMBO | 0.587212 CHF |
100 COMBO | 1.17 CHF |
1000 COMBO | 11.74 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang COMBO
CHF | COMBO |
---|---|
0.01 CHF | 0.851481 COMBO |
0.1 CHF | 8.51 COMBO |
1 CHF | 85.15 COMBO |
2 CHF | 170.30 COMBO |
5 CHF | 425.74 COMBO |
10 CHF | 851.48 COMBO |
20 CHF | 1702.96 COMBO |
50 CHF | 4257.40 COMBO |
100 CHF | 8514.81 COMBO |
1000 CHF | 85148 COMBO |