Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,418T $ 3.7%
Lưu lượng 24 giờ: 87,722B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FUSE logo

Fuse
FUSE / MMK

#1248
K123,26
1.7%
0.069482 BTC 3.0%
0,00001904 ETH 1.3%
$0,05734 Phạm vi trong 24g $0,05881

Chuyển đổi Fuse sang Burmese Kyat (FUSE sang MMK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fuse (FUSE) sang MMK là K123,26.
FUSE
MMK

1 FUSE = K123,26

Cách mua FUSE bằng MMK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FUSE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FUSE bằng MMK!

Biểu đồ FUSE sang MMK

Fuse (FUSE) hôm nay có giá trị là K123,26, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FUSE ngày hôm nay là 12.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fuse được giao dịch là K2.510.219.065.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 1.7% 12.4% 12.1% 21.9% 20.4%
Số liệu thống kê về Fuse
Giá trị vốn hóa thị trường
K30.961.515.269
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.68
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.38
Định giá pha loãng hoàn toàn
K45.244.606.301
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.56
Khối lượng giao dịch 24 giờ
K2.510.219.065
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
251.462.581
Tổng cung
367.466.688

Câu hỏi thường gặp

1 Fusecó trị giá là bao nhiêu MMK?

Hiện tại, giá của 1 Fuse (FUSE) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K123,26.

K1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUSE?

Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00811296 FUSE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FUSE sang MMK bằng cách nào?

Tính giá của FUSE bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUSE sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUSE bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUSE so với MMK.

Trước đây giá cao nhất của FUSE/MMK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FUSE tính bằng MMK là K3.791,58, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUSE/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Fuse tính bằng MMK?

Trong tháng qua, giá của Fuse (FUSE) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Fuse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Fuse (FUSE) so với MMK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fuse (FUSE) so với MMK giao động giữa mức cao 148,20 K trên Thứ hai và mức thấp 123,26 K trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUSE trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -12,32 K (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Fuse (FUSE) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FUSE sang MMK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 123,26 K 2,01 K 1.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 124,98 K -8,73 K 6.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 133,71 K -12,32 K 8.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 146,03 K -2,17 K 1.5%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 148,20 K 2,69 K 1.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 145,51 K 5,56 K 4.0%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 139,95 K -2,37 K 1.7%

FUSE / MMK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Fuse (FUSE) sang MMK là K123,26 cho mỗi 1 FUSE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUSE lấy 616,30 K hoặc 50,00 K lấy 0.405648 FUSE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUSE phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Fuse (FUSE) sang MMK

FUSE MMK
0.01 FUSE 1.23 MMK
0.1 FUSE 12.33 MMK
1 FUSE 123.26 MMK
2 FUSE 246.52 MMK
5 FUSE 616.30 MMK
10 FUSE 1232.60 MMK
20 FUSE 2465.19 MMK
50 FUSE 6162.98 MMK
100 FUSE 12325.96 MMK
1000 FUSE 123260 MMK

Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang FUSE

MMK FUSE
0.01 MMK 0.00008113 FUSE
0.1 MMK 0.00081130 FUSE
1 MMK 0.00811296 FUSE
2 MMK 0.01622591 FUSE
5 MMK 0.04056478 FUSE
10 MMK 0.081130 FUSE
20 MMK 0.162259 FUSE
50 MMK 0.405648 FUSE
100 MMK 0.811296 FUSE
1000 MMK 8.11 FUSE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng