Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Fuse
FUSE / SAR
#1247
SR0,2221
1.4%
0.069271 BTC
1.6%
0,00001891 ETH
1.5%
$0,05914
Phạm vi trong 24g
$0,06036
Chuyển đổi Fuse sang Saudi Riyal (FUSE sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fuse (FUSE) sang SAR là SR0,2221.
FUSE
SAR
1 FUSE = SR0,2221
Cách mua FUSE bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUSE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FUSE bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FUSE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FUSE bằng SAR!
-
Chọn Fuse (FUSE) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FUSE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FUSE sang SAR
Fuse (FUSE) hôm nay có giá trị là SR0,2221, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUSE ngày hôm nay là 15.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fuse được giao dịch là SR4.914.878.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.4% | 15.6% | 16.2% | 19.5% | 19.0% |
Số liệu thống kê về Fuse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR55.198.015 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR81.840.161 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR4.914.878 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
248.452.229
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
368.371.403 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fusecó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Fuse (FUSE) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,2221.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUSE?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 4.50 FUSE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUSE sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của FUSE bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUSE sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUSE bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUSE so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của FUSE/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUSE tính bằng SAR là SR8,00, được ghi nhận vào ngày Thg 1 20, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUSE/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fuse tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Fuse (FUSE) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Fuse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fuse (FUSE) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fuse (FUSE) so với SAR giao động giữa mức cao 0,263919 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,215945 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUSE trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,02215448 SR (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Fuse (FUSE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fuse (FUSE) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUSE sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,222101 SR | -0,00309137 SR | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,223077 SR | 0,00713236 SR | 3.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,215945 SR | -0,00730552 SR | 3.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,223250 SR | -0,01546363 SR | 6.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,238714 SR | -0,02215448 SR | 8.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,260868 SR | -0,00305017 SR | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,263919 SR | 0,00469016 SR | 1.8% |
FUSE / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fuse (FUSE) sang SAR là SR0,2221 cho mỗi 1 FUSE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUSE lấy 1,11 SR hoặc 50,00 SR lấy 225.12 FUSE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUSE phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fuse (FUSE) sang SAR
FUSE | SAR |
---|---|
0.01 FUSE | 0.00222101 SAR |
0.1 FUSE | 0.02221007 SAR |
1 FUSE | 0.222101 SAR |
2 FUSE | 0.444201 SAR |
5 FUSE | 1.11 SAR |
10 FUSE | 2.22 SAR |
20 FUSE | 4.44 SAR |
50 FUSE | 11.11 SAR |
100 FUSE | 22.21 SAR |
1000 FUSE | 222.10 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang FUSE
SAR | FUSE |
---|---|
0.01 SAR | 0.04502462 FUSE |
0.1 SAR | 0.450246 FUSE |
1 SAR | 4.50 FUSE |
2 SAR | 9.00 FUSE |
5 SAR | 22.51 FUSE |
10 SAR | 45.02 FUSE |
20 SAR | 90.05 FUSE |
50 SAR | 225.12 FUSE |
100 SAR | 450.25 FUSE |
1000 SAR | 4502.46 FUSE |