Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,41T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 65,429B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FSN logo

FUSION
FSN / IDR

#1318
Rp2.621,02
5.4%
0.052598 BTC 2.5%
0,00005491 ETH 3.8%
$0,1510 Phạm vi trong 24g $0,1634

Chuyển đổi FUSION sang Indonesian Rupiah (FSN sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FUSION (FSN) sang IDR là Rp2.621,02.
FSN
IDR

1 FSN = Rp2.621,02

Cách mua FSN bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FSN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FSN bằng IDR!

Biểu đồ FSN sang IDR

FUSION (FSN) hôm nay có giá trị là Rp2.621,02, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 5.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FSN ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FUSION được giao dịch là Rp1.153.073.516.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 5.0% 3.3% 2.2% 8.9% 53.5%
Số liệu thống kê về FUSION
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp200.054.125.817
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp201.444.297.140
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp1.153.073.516
Cung lưu thông
76.438.240
Tổng cung
76.969.408
Tổng lượng cung tối đa
81.920.000

Câu hỏi thường gặp

1 FUSIONcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 FUSION (FSN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2.621,02.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FSN?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00038153 FSN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FSN sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FSN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FSN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FSN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FSN so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FSN/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FSN tính bằng IDR là Rp136.481, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FSN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FUSION tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của FUSION (FSN) đã tăng giảm lên -8,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, FUSION có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FUSION (FSN) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FUSION (FSN) so với IDR giao động giữa mức cao 2.705,90 Rp trên Thứ ba và mức thấp 2.500,71 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FSN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 133,62 Rp (5.4%).

So sánh giá hàng ngày của FUSION (FSN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FSN sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 2.621,02 Rp 133,62 Rp 5.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 2.500,71 Rp -120,78 Rp 4.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 2.621,49 Rp 61,75 Rp 2.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 2.559,74 Rp 13,60 Rp 0.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 2.546,14 Rp -49,41 Rp 1.9%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 2.595,56 Rp -110,34 Rp 4.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 2.705,90 Rp 21,98 Rp 0.8%

FSN / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FUSION (FSN) sang IDR là Rp2.621,02 cho mỗi 1 FSN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FSN lấy 13.105,12 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.01907651 FSN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FSN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FUSION (FSN) sang IDR

FSN IDR
0.01 FSN 26.21 IDR
0.1 FSN 262.10 IDR
1 FSN 2621.02 IDR
2 FSN 5242.05 IDR
5 FSN 13105.12 IDR
10 FSN 26210 IDR
20 FSN 52420 IDR
50 FSN 131051 IDR
100 FSN 262102 IDR
1000 FSN 2621024 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FSN

IDR FSN
0.01 IDR 0.00000382 FSN
0.1 IDR 0.00003815 FSN
1 IDR 0.00038153 FSN
2 IDR 0.00076306 FSN
5 IDR 0.00190765 FSN
10 IDR 0.00381530 FSN
20 IDR 0.00763061 FSN
50 IDR 0.01907651 FSN
100 IDR 0.03815303 FSN
1000 IDR 0.381530 FSN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng