Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FUSION
FSN / PHP
#1320
₱9,08
2.5%
0.052568 BTC
0.1%
0,00005464 ETH
0.4%
$0,1572
Phạm vi trong 24g
$0,1616
Chuyển đổi FUSION sang Philippine Peso (FSN sang PHP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FUSION (FSN) sang PHP là ₱9,08.
FSN
PHP
1 FSN = ₱9,08
Cách mua FSN bằng PHP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FSN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FSN bằng PHP dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PHP. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FSN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PHP vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FSN bằng PHP!
-
Chọn FUSION (FSN) và nhập số tiền bằng PHP bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FSN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FSN sang PHP
FUSION (FSN) hôm nay có giá trị là ₱9,08, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FSN ngày hôm nay là 5.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FUSION được giao dịch là ₱3.277.338.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.4% | 5.9% | 4.6% | 8.5% | 55.2% |
Số liệu thống kê về FUSION
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₱693.728.289 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₱698.548.315 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₱3.277.338 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
76.443.653
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
76.974.784 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
81.920.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FUSIONcó trị giá là bao nhiêu PHP?
- Hiện tại, giá của 1 FUSION (FSN) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱9,08.
-
₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu FSN?
- Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 0.110172 FSN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FSN sang PHP bằng cách nào?
- Tính giá của FSN bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FSN sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FSN bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ FSN so với PHP.
-
Trước đây giá cao nhất của FSN/PHP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FSN tính bằng PHP là ₱512,21, được ghi nhận vào ngày Thg 5 14, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FSN/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FUSION tính bằng PHP?
- Trong tháng qua, giá của FUSION (FSN) đã tăng giảm lên -6,60 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, FUSION có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FUSION (FSN) so với PHP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FUSION (FSN) so với PHP giao động giữa mức cao 9,40 ₱ trên Thứ bảy và mức thấp 8,97 ₱ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FSN trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở -0,433075 ₱ (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của FUSION (FSN) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FUSION (FSN) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FSN sang PHP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 9,08 ₱ | -0,232649 ₱ | 2.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 9,18 ₱ | 0,210331 ₱ | 2.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 8,97 ₱ | -0,433075 ₱ | 4.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 9,40 ₱ | 0,249471 ₱ | 2.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 9,15 ₱ | 0,052587 ₱ | 0.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 9,10 ₱ | -0,142867 ₱ | 1.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 9,24 ₱ | -0,422966 ₱ | 4.4% |
FSN / PHP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FUSION (FSN) sang PHP là ₱9,08 cho mỗi 1 FSN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FSN lấy 45,38 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 5.51 FSN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FSN phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FUSION (FSN) sang PHP
FSN | PHP |
---|---|
0.01 FSN | 0.090767 PHP |
0.1 FSN | 0.907674 PHP |
1 FSN | 9.08 PHP |
2 FSN | 18.15 PHP |
5 FSN | 45.38 PHP |
10 FSN | 90.77 PHP |
20 FSN | 181.53 PHP |
50 FSN | 453.84 PHP |
100 FSN | 907.67 PHP |
1000 FSN | 9076.74 PHP |
Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang FSN
PHP | FSN |
---|---|
0.01 PHP | 0.00110172 FSN |
0.1 PHP | 0.01101717 FSN |
1 PHP | 0.110172 FSN |
2 PHP | 0.220343 FSN |
5 PHP | 0.550858 FSN |
10 PHP | 1.10 FSN |
20 PHP | 2.20 FSN |
50 PHP | 5.51 FSN |
100 PHP | 11.02 FSN |
1000 PHP | 110.17 FSN |