Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FutureSPL
FUTURE / CZK
#3244
Kč0,008448
20.2%
0.085547 BTC
22.3%
$0,0003665
Phạm vi trong 24g
$0,0005024
Chuyển đổi FutureSPL sang Czech Koruna (FUTURE sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FutureSPL (FUTURE) sang CZK là Kč0,008448.
FUTURE
CZK
1 FUTURE = Kč0,008448
Cách mua FUTURE bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUTURE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FUTURE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng CZK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận CZK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FUTURE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FutureSPL (FUTURE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FUTURE sang CZK
FutureSPL (FUTURE) hôm nay có giá trị là Kč0,008448, đó là một 1.4% tăng từ một giờ trước và 20.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUTURE ngày hôm nay là 16.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FutureSPL được giao dịch là Kč132.559.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 20.1% | 15.3% | 20.5% | 65.5% | - |
Số liệu thống kê về FutureSPL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč9.701.270 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč9.701.270 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč132.559 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.149.993.571 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.149.993.571 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FutureSPLcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 FutureSPL (FUTURE) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,008448.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUTURE?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 118.37 FUTURE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUTURE sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của FUTURE bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUTURE sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUTURE bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUTURE so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của FUTURE/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUTURE tính bằng CZK là Kč0,08834, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUTURE/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FutureSPL tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của FutureSPL (FUTURE) đã tăng giảm lên -66,90 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, FutureSPL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FutureSPL (FUTURE) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FutureSPL (FUTURE) so với CZK giao động giữa mức cao 0,01603888 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,00835925 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUTURE trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00589794 Kč (58.2%).
So sánh giá hàng ngày của FutureSPL (FUTURE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FutureSPL (FUTURE) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUTURE sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00844784 Kč | -0,00213270 Kč | 20.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01057672 Kč | -0,00040271 Kč | 3.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01097944 Kč | 0,00262018 Kč | 31.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00835925 Kč | -0,00112598 Kč | 11.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00948523 Kč | -0,00076306 Kč | 7.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01024829 Kč | -0,00579060 Kč | 36.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01603888 Kč | 0,00589794 Kč | 58.2% |
FUTURE / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FutureSPL (FUTURE) sang CZK là Kč0,008448 cho mỗi 1 FUTURE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUTURE lấy 0,04223921 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 5918.67 FUTURE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUTURE phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FutureSPL (FUTURE) sang CZK
FUTURE | CZK |
---|---|
0.01 FUTURE | 0.00008448 CZK |
0.1 FUTURE | 0.00084478 CZK |
1 FUTURE | 0.00844784 CZK |
2 FUTURE | 0.01689569 CZK |
5 FUTURE | 0.04223921 CZK |
10 FUTURE | 0.084478 CZK |
20 FUTURE | 0.168957 CZK |
50 FUTURE | 0.422392 CZK |
100 FUTURE | 0.844784 CZK |
1000 FUTURE | 8.45 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang FUTURE
CZK | FUTURE |
---|---|
0.01 CZK | 1.18 FUTURE |
0.1 CZK | 11.84 FUTURE |
1 CZK | 118.37 FUTURE |
2 CZK | 236.75 FUTURE |
5 CZK | 591.87 FUTURE |
10 CZK | 1183.73 FUTURE |
20 CZK | 2367.47 FUTURE |
50 CZK | 5918.67 FUTURE |
100 CZK | 11837.34 FUTURE |
1000 CZK | 118373 FUTURE |