Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SHELL
SS20 / CZK
#3463
Kč0,007093
3.9%
0.084649 BTC
4.1%
$0,0002827
Phạm vi trong 24g
$0,0003369
Chuyển đổi SHELL sang Czech Koruna (SS20 sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SHELL (SS20) sang CZK là Kč0,007093.
SS20
CZK
1 SS20 = Kč0,007093
Cách mua SS20 bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SS20
-
Bạn có thể mua và bán SHELL (SS20) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SHELL sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SS20 bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SS20.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SS20 bằng CZK!
-
Chọn SHELL (SS20) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SS20, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SS20 sang CZK
SHELL (SS20) hôm nay có giá trị là Kč0,007093, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SS20 ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SHELL được giao dịch là Kč1.467.271.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 3.9% | 22.8% | 27.3% | 21.2% | - |
Số liệu thống kê về SHELL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč7.093.190 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč7.093.190 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč1.467.271 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SHELLcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 SHELL (SS20) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,007093.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SS20?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 140.98 SS20.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SS20 sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SS20 bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SS20 sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SS20 bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SS20 so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SS20/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SS20 tính bằng CZK là Kč0,2300, được ghi nhận vào ngày Thg 1 18, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SS20/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SHELL tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của SHELL (SS20) đã tăng giảm lên -20,00 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, SHELL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SHELL (SS20) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SHELL (SS20) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00944389 Kč trên Thứ tư và mức thấp 0,00709319 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SS20 trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00107414 Kč (12.8%).
So sánh giá hàng ngày của SHELL (SS20) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SHELL (SS20) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SS20 sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00709319 Kč | -0,00028901 Kč | 3.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00785918 Kč | -0,00079884 Kč | 9.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00865802 Kč | -0,00078587 Kč | 8.3% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00944389 Kč | 0,00107414 Kč | 12.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00836974 Kč | 0,00013028 Kč | 1.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00823946 Kč | -0,00073380 Kč | 8.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00897327 Kč | -0,00000769 Kč | 0.1% |
SS20 / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SHELL (SS20) sang CZK là Kč0,007093 cho mỗi 1 SS20. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SS20 lấy 0,03546595 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 7049.01 SS20, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SS20 phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SHELL (SS20) sang CZK
SS20 | CZK |
---|---|
0.01 SS20 | 0.00007093 CZK |
0.1 SS20 | 0.00070932 CZK |
1 SS20 | 0.00709319 CZK |
2 SS20 | 0.01418638 CZK |
5 SS20 | 0.03546595 CZK |
10 SS20 | 0.070932 CZK |
20 SS20 | 0.141864 CZK |
50 SS20 | 0.354660 CZK |
100 SS20 | 0.709319 CZK |
1000 SS20 | 7.09 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SS20
CZK | SS20 |
---|---|
0.01 CZK | 1.41 SS20 |
0.1 CZK | 14.10 SS20 |
1 CZK | 140.98 SS20 |
2 CZK | 281.96 SS20 |
5 CZK | 704.90 SS20 |
10 CZK | 1409.80 SS20 |
20 CZK | 2819.61 SS20 |
50 CZK | 7049.01 SS20 |
100 CZK | 14098.03 SS20 |
1000 CZK | 140980 SS20 |