Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNS sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 01, 2023 | Thứ bảy | 6,08 £ | -0,169849 £ | -2.7% |
March 31, 2023 | Thứ sáu | 6,14 £ | -0,153861 £ | -2.4% |
March 30, 2023 | Thứ năm | 6,29 £ | 0,231739 £ | 3.8% |
March 29, 2023 | Thứ tư | 6,06 £ | 0,398628 £ | 7.0% |
March 28, 2023 | Thứ ba | 5,66 £ | -0,318859 £ | -5.3% |
March 27, 2023 | Thứ hai | 5,98 £ | 0,260622 £ | 4.6% |
March 26, 2023 | Chủ nhật | 5,72 £ | -0,093291 £ | -1.6% |
GNS | GBP |
---|---|
0.01 GNS | 0.060797 GBP |
0.1 GNS | 0.607967 GBP |
1 GNS | 6.08 GBP |
2 GNS | 12.16 GBP |
5 GNS | 30.40 GBP |
10 GNS | 60.80 GBP |
20 GNS | 121.59 GBP |
50 GNS | 303.98 GBP |
100 GNS | 607.97 GBP |
1000 GNS | 6079.67 GBP |
GBP | GNS |
---|---|
0.01 GBP | 0.00164482 GNS |
0.1 GBP | 0.01644825 GNS |
1 GBP | 0.164482 GNS |
2 GBP | 0.328965 GNS |
5 GBP | 0.822412 GNS |
10 GBP | 1.64 GNS |
20 GBP | 3.29 GNS |
50 GBP | 8.22 GNS |
100 GBP | 16.45 GNS |
1000 GBP | 164.48 GNS |