coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #177
Giá Gains Network (GNS)

Gains Network GNS / GBP

£6,08 -2.8%
0,00026364 BTC -2.7%
Trên danh sách theo dõi 22.719
£6,05
Phạm vi 24H
£6,28
Giá trị vốn hóa thị trường £184.371.877
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 4.2
KL giao dịch trong 24 giờ £7.713.866
Định giá pha loãng hoàn toàn £184.371.877
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4.2
Cung lưu thông 30.434.996
Tổng cung 30.434.996
Tổng lượng cung tối đa 30.434.996
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gains Network sang British Pound Sterling (GNS sang GBP)

GNS
GBP

1 GNS = £6,08

Cập nhật lần cuối 04:18PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNS thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ GNS sang GBP hôm nay là 6,08 £ và đã đã giảm -2.7% từ £6,25 kể từ hôm nay.
Gains Network (GNS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -7.4% từ £6,56 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-2.8%
5.6%
-17.5%
-4.9%
152.7%

Tôi có thể mua và bán Gains Network ở đâu?

Gains Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £7.713.866. Gains Network có thể được giao dịch trên 24 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của Gains Network trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 6,08 £ -0,169849 £ -2.7%
March 31, 2023 Thứ sáu 6,14 £ -0,153861 £ -2.4%
March 30, 2023 Thứ năm 6,29 £ 0,231739 £ 3.8%
March 29, 2023 Thứ tư 6,06 £ 0,398628 £ 7.0%
March 28, 2023 Thứ ba 5,66 £ -0,318859 £ -5.3%
March 27, 2023 Thứ hai 5,98 £ 0,260622 £ 4.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 5,72 £ -0,093291 £ -1.6%

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang GBP

GNS GBP
0.01 GNS 0.060797 GBP
0.1 GNS 0.607967 GBP
1 GNS 6.08 GBP
2 GNS 12.16 GBP
5 GNS 30.40 GBP
10 GNS 60.80 GBP
20 GNS 121.59 GBP
50 GNS 303.98 GBP
100 GNS 607.97 GBP
1000 GNS 6079.67 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang GNS

GBP GNS
0.01 GBP 0.00164482 GNS
0.1 GBP 0.01644825 GNS
1 GBP 0.164482 GNS
2 GBP 0.328965 GNS
5 GBP 0.822412 GNS
10 GBP 1.64 GNS
20 GBP 3.29 GNS
50 GBP 8.22 GNS
100 GBP 16.45 GNS
1000 GBP 164.48 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu