coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #167
Giá Gains Network (GNS)

Gains Network GNS / HUF

Ft2.783,41 -6.3%
0,00027582 BTC -4.6%
Trên danh sách theo dõi 22.493
Ft2.792,08
Phạm vi 24H
Ft3.029,75
Giá trị vốn hóa thị trường Ft84.726.385.666
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 4.46
KL giao dịch trong 24 giờ Ft7.797.069.961
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft84.726.385.666
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4.46
Cung lưu thông 30.439.729
Tổng cung 30.439.729
Tổng lượng cung tối đa 30.439.729
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gains Network sang Hungarian Forint (GNS sang HUF)

GNS
HUF

1 GNS = Ft2.783,41

Cập nhật lần cuối 03:25PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNS thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ GNS sang HUF hôm nay là 2.783,41 Ft và đã đã giảm -4.2% từ Ft2.905,16 kể từ hôm nay.
Gains Network (GNS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -13.1% từ Ft3.203,22 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.9%
-6.3%
-14.0%
17.0%
-13.0%
225.9%

Tôi có thể mua và bán Gains Network ở đâu?

Gains Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft7.797.069.961. Gains Network có thể được giao dịch trên 24 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của Gains Network trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 2.783,41 Ft -121,75 Ft -4.2%
March 23, 2023 Thứ năm 2.773,77 Ft -230,36 Ft -7.7%
March 22, 2023 Thứ tư 3.004,13 Ft 49,73 Ft 1.7%
March 21, 2023 Thứ ba 2.954,40 Ft -386,16 Ft -11.6%
March 20, 2023 Thứ hai 3.340,55 Ft -42,19 Ft -1.2%
March 19, 2023 Chủ nhật 3.382,75 Ft -8,30 Ft -0.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 3.391,05 Ft 42,71 Ft 1.3%

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang HUF

GNS HUF
0.01 GNS 27.83 HUF
0.1 GNS 278.34 HUF
1 GNS 2783.41 HUF
2 GNS 5566.83 HUF
5 GNS 13917.07 HUF
10 GNS 27834 HUF
20 GNS 55668 HUF
50 GNS 139171 HUF
100 GNS 278341 HUF
1000 GNS 2783415 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang GNS

HUF GNS
0.01 HUF 0.00000359 GNS
0.1 HUF 0.00003593 GNS
1 HUF 0.00035927 GNS
2 HUF 0.00071854 GNS
5 HUF 0.00179635 GNS
10 HUF 0.00359271 GNS
20 HUF 0.00718542 GNS
50 HUF 0.01796355 GNS
100 HUF 0.03592709 GNS
1000 HUF 0.359271 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu