Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNS sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 24, 2023 | Thứ sáu | 2.783,41 Ft | -121,75 Ft | -4.2% |
March 23, 2023 | Thứ năm | 2.773,77 Ft | -230,36 Ft | -7.7% |
March 22, 2023 | Thứ tư | 3.004,13 Ft | 49,73 Ft | 1.7% |
March 21, 2023 | Thứ ba | 2.954,40 Ft | -386,16 Ft | -11.6% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 3.340,55 Ft | -42,19 Ft | -1.2% |
March 19, 2023 | Chủ nhật | 3.382,75 Ft | -8,30 Ft | -0.2% |
March 18, 2023 | Thứ bảy | 3.391,05 Ft | 42,71 Ft | 1.3% |
GNS | HUF |
---|---|
0.01 GNS | 27.83 HUF |
0.1 GNS | 278.34 HUF |
1 GNS | 2783.41 HUF |
2 GNS | 5566.83 HUF |
5 GNS | 13917.07 HUF |
10 GNS | 27834 HUF |
20 GNS | 55668 HUF |
50 GNS | 139171 HUF |
100 GNS | 278341 HUF |
1000 GNS | 2783415 HUF |
HUF | GNS |
---|---|
0.01 HUF | 0.00000359 GNS |
0.1 HUF | 0.00003593 GNS |
1 HUF | 0.00035927 GNS |
2 HUF | 0.00071854 GNS |
5 HUF | 0.00179635 GNS |
10 HUF | 0.00359271 GNS |
20 HUF | 0.00718542 GNS |
50 HUF | 0.01796355 GNS |
100 HUF | 0.03592709 GNS |
1000 HUF | 0.359271 GNS |