Tiền ảo: 14.071
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,477T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 87,36B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GNS logo

Gains Network
GNS / NOK

#441
kr35,94
5.2%
0,00005206 BTC 4.7%
$3,27 Phạm vi trong 24g $3,53

Chuyển đổi Gains Network sang Norwegian Krone (GNS sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gains Network (GNS) sang NOK là kr35,94.
GNS
NOK

1 GNS = kr35,94

Cách mua GNS bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GNS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GNS bằng NOK!

Biểu đồ GNS sang NOK

Gains Network (GNS) hôm nay có giá trị là kr35,94, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GNS ngày hôm nay là 1.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gains Network được giao dịch là kr56.598.078.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 4.9% 0.5% 6.4% 25.8% 39.1%
Số liệu thống kê về Gains Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.219.396.733
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
5.55
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.219.396.733
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.55
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr56.598.078
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
33.948.331
Tổng cung
33.948.331
Tổng lượng cung tối đa
33.948.331

Câu hỏi thường gặp

1 Gains Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Gains Network (GNS) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr35,94.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu GNS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.02782126 GNS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GNS sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của GNS bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GNS sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GNS bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GNS so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của GNS/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GNS tính bằng NOK là kr128,49, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GNS/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gains Network tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Gains Network (GNS) đã tăng giảm lên -25,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Gains Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gains Network (GNS) so với NOK giao động giữa mức cao 38,23 kr trên Thứ hai và mức thấp 34,86 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GNS trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -1,96 kr (5.2%).

So sánh giá hàng ngày của Gains Network (GNS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 35,94 kr -1,96 kr 5.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 38,23 kr 0,158010 kr 0.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 38,07 kr 0,486187 kr 1.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 37,58 kr 1,25 kr 3.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 36,33 kr 1,47 kr 4.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 34,86 kr -0,574354 kr 1.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 35,43 kr -1,39 kr 3.8%

GNS / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gains Network (GNS) sang NOK là kr35,94 cho mỗi 1 GNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GNS lấy 179,72 kr hoặc 50,00 kr lấy 1.39 GNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GNS phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang NOK

GNS NOK
0.01 GNS 0.359437 NOK
0.1 GNS 3.59 NOK
1 GNS 35.94 NOK
2 GNS 71.89 NOK
5 GNS 179.72 NOK
10 GNS 359.44 NOK
20 GNS 718.87 NOK
50 GNS 1797.19 NOK
100 GNS 3594.37 NOK
1000 GNS 35944 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang GNS

NOK GNS
0.01 NOK 0.00027821 GNS
0.1 NOK 0.00278213 GNS
1 NOK 0.02782126 GNS
2 NOK 0.055643 GNS
5 NOK 0.139106 GNS
10 NOK 0.278213 GNS
20 NOK 0.556425 GNS
50 NOK 1.39 GNS
100 NOK 2.78 GNS
1000 NOK 27.82 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng