coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #165
Giá Gains Network (GNS)

Gains Network GNS / UAH

₴297,56 0.0%
0,00028697 BTC -0.9%
Trên danh sách theo dõi 22.491
₴291,46
Phạm vi 24H
₴313,02
Giá trị vốn hóa thị trường ₴9.064.108.971
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL 4.64
KL giao dịch trong 24 giờ ₴599.305.560
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴9.064.108.971
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL 4.64
Cung lưu thông 30.439.729
Tổng cung 30.439.729
Tổng lượng cung tối đa 30.439.729
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gains Network sang Ukrainian hryvnia (GNS sang UAH)

GNS
UAH

1 GNS = ₴297,56

Cập nhật lần cuối 12:36PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNS thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ GNS sang UAH hôm nay là 297,56 ₴ và đã đã tăng 0.7% từ ₴295,48 kể từ hôm nay.
Gains Network (GNS) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -9.2% từ ₴327,63 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
0.0%
-10.6%
21.6%
-9.6%
238.7%

Tôi có thể mua và bán Gains Network ở đâu?

Gains Network có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴599.305.560. Gains Network có thể được giao dịch trên 24 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của Gains Network trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 297,56 ₴ 2,08 ₴ 0.7%
March 23, 2023 Thứ năm 287,55 ₴ -19,70 ₴ -6.4%
March 22, 2023 Thứ tư 307,25 ₴ 11,09 ₴ 3.7%
March 21, 2023 Thứ ba 296,16 ₴ -30,90 ₴ -9.4%
March 20, 2023 Thứ hai 327,06 ₴ -3,23 ₴ -1.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 330,29 ₴ -4,31 ₴ -1.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 334,60 ₴ 3,50 ₴ 1.1%

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang UAH

GNS UAH
0.01 GNS 2.98 UAH
0.1 GNS 29.76 UAH
1 GNS 297.56 UAH
2 GNS 595.11 UAH
5 GNS 1487.78 UAH
10 GNS 2975.56 UAH
20 GNS 5951.12 UAH
50 GNS 14877.81 UAH
100 GNS 29756 UAH
1000 GNS 297556 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang GNS

UAH GNS
0.01 UAH 0.00003361 GNS
0.1 UAH 0.00033607 GNS
1 UAH 0.00336071 GNS
2 UAH 0.00672142 GNS
5 UAH 0.01680355 GNS
10 UAH 0.03360709 GNS
20 UAH 0.067214 GNS
50 UAH 0.168035 GNS
100 UAH 0.336071 GNS
1000 UAH 3.36 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu