Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Gala Music
MUSIC / IDR
#2760
Rp263,13
4.7%
0.061694 BTC
7.5%
$0,01525
Phạm vi trong 24g
$0,01630
Chuyển đổi Gala Music sang Indonesian Rupiah (MUSIC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gala Music (MUSIC) sang IDR là Rp263,13.
MUSIC
IDR
1 MUSIC = Rp263,13
Cách mua MUSIC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUSIC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUSIC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUSIC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUSIC bằng IDR!
-
Chọn Gala Music (MUSIC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUSIC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUSIC sang IDR
Gala Music (MUSIC) hôm nay có giá trị là Rp263,13, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUSIC ngày hôm nay là 3.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gala Music được giao dịch là Rp57.414.080.066.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 4.6% | 3.2% | 15.3% | 38.3% | 87.5% |
Số liệu thống kê về Gala Music
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp38.034.378.301 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp38.034.378.301 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp57.414.080.066 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
145.083.095 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
145.083.095 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gala Musiccó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Gala Music (MUSIC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp263,13.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUSIC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00380047 MUSIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUSIC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của MUSIC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUSIC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUSIC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUSIC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của MUSIC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUSIC tính bằng IDR là Rp4.706,63, được ghi nhận vào ngày Thg 12 14, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUSIC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gala Music tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Gala Music (MUSIC) đã tăng giảm lên -38,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Gala Music có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,00 %.
MUSIC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gala Music (MUSIC) sang IDR là Rp263,13 cho mỗi 1 MUSIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUSIC lấy 1.315,63 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.190023 MUSIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUSIC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gala Music (MUSIC) sang IDR
MUSIC | IDR |
---|---|
0.01 MUSIC | 2.63 IDR |
0.1 MUSIC | 26.31 IDR |
1 MUSIC | 263.13 IDR |
2 MUSIC | 526.25 IDR |
5 MUSIC | 1315.63 IDR |
10 MUSIC | 2631.25 IDR |
20 MUSIC | 5262.51 IDR |
50 MUSIC | 13156.27 IDR |
100 MUSIC | 26313 IDR |
1000 MUSIC | 263125 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang MUSIC
IDR | MUSIC |
---|---|
0.01 IDR | 0.00003800 MUSIC |
0.1 IDR | 0.00038005 MUSIC |
1 IDR | 0.00380047 MUSIC |
2 IDR | 0.00760094 MUSIC |
5 IDR | 0.01900234 MUSIC |
10 IDR | 0.03800469 MUSIC |
20 IDR | 0.076009 MUSIC |
50 IDR | 0.190023 MUSIC |
100 IDR | 0.380047 MUSIC |
1000 IDR | 3.80 MUSIC |
Lịch sử giá 7 ngày của Gala Music (MUSIC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gala Music (MUSIC) so với IDR giao động giữa mức cao 263,13 Rp trên Thứ ba và mức thấp 230,55 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUSIC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -25,21 Rp (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Gala Music (MUSIC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gala Music (MUSIC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUSIC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng hai 11, 2025 | Thứ ba | 263,13 Rp | 11,74 Rp | 4.7% |
Tháng hai 10, 2025 | Thứ hai | 243,24 Rp | 3,78 Rp | 1.6% |
Tháng hai 09, 2025 | Chủ nhật | 239,46 Rp | 8,92 Rp | 3.9% |
Tháng hai 08, 2025 | Thứ bảy | 230,55 Rp | -7,99 Rp | 3.3% |
Tháng hai 07, 2025 | Thứ sáu | 238,54 Rp | -7,78 Rp | 3.2% |
Tháng hai 06, 2025 | Thứ năm | 246,31 Rp | -4,02 Rp | 1.6% |
Tháng hai 05, 2025 | Thứ tư | 250,33 Rp | -25,21 Rp | 9.1% |