Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GameFantasyStar
GFS / VND
₫997,47
14.9%
0.065915 BTC
8.3%
$0,03412
Phạm vi trong 24g
$0,03913
The smart-contract owner can mint new tokens, please proceed with caution.
Chuyển đổi GameFantasyStar sang Vietnamese đồng (GFS sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GameFantasyStar (GFS) sang VND là ₫997,47.
GFS
VND
1 GFS = ₫997,47
Cách mua GFS bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GFS
-
Bạn có thể mua và bán GameFantasyStar (GFS) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mimo, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GFS.
-
3. Mua GFS bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua GFS trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn GameFantasyStar (GFS) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GFS bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua GFS trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn GameFantasyStar (GFS) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GFS sang VND
GameFantasyStar (GFS) hôm nay có giá trị là ₫997,47, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 14.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GFS ngày hôm nay là 24.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GameFantasyStar được giao dịch là ₫1.302.761.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 14.9% | 24.2% | 29.4% | 36.4% | 40.3% |
Số liệu thống kê về GameFantasyStar
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.302.761 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GameFantasyStarcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 GameFantasyStar (GFS) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫997,47.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFS?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00100254 GFS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GFS sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của GFS bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFS sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFS bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFS so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của GFS/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GFS tính bằng VND là ₫35.305,93, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFS/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GameFantasyStar tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của GameFantasyStar (GFS) đã tăng giảm lên -36,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, GameFantasyStar có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GameFantasyStar (GFS) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GameFantasyStar (GFS) so với VND giao động giữa mức cao 997,47 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 802,97 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFS trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 129,12 ₫ (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của GameFantasyStar (GFS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GameFantasyStar (GFS) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GFS sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 997,47 ₫ | 129,12 ₫ | 14.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 872,07 ₫ | -35,69 ₫ | 3.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 907,76 ₫ | -13,07 ₫ | 1.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 920,83 ₫ | -31,62 ₫ | 3.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 952,45 ₫ | 72,08 ₫ | 8.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 880,37 ₫ | 77,40 ₫ | 9.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 802,97 ₫ | 11,69 ₫ | 1.5% |
GFS / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GameFantasyStar (GFS) sang VND là ₫997,47 cho mỗi 1 GFS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFS lấy 4.987,34 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.050127 GFS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFS phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GameFantasyStar (GFS) sang VND
GFS | VND |
---|---|
0.01 GFS | 9.97 VND |
0.1 GFS | 99.75 VND |
1 GFS | 997.47 VND |
2 GFS | 1994.93 VND |
5 GFS | 4987.34 VND |
10 GFS | 9974.67 VND |
20 GFS | 19949.34 VND |
50 GFS | 49873 VND |
100 GFS | 99747 VND |
1000 GFS | 997467 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GFS
VND | GFS |
---|---|
0.01 VND | 0.00001003 GFS |
0.1 VND | 0.00010025 GFS |
1 VND | 0.00100254 GFS |
2 VND | 0.00200508 GFS |
5 VND | 0.00501270 GFS |
10 VND | 0.01002539 GFS |
20 VND | 0.02005078 GFS |
50 VND | 0.050127 GFS |
100 VND | 0.100254 GFS |
1000 VND | 1.003 GFS |