Tiền ảo: 14.280
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 83,383B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GFAL logo

Games for a Living
GFAL / SAR

#854
SR0,07387
15.1%
0.063018 BTC 16.9%
$0,01674 Phạm vi trong 24g $0,01994

Chuyển đổi Games for a Living sang Saudi Riyal (GFAL sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Games for a Living (GFAL) sang SAR là SR0,07387.
GFAL
SAR

1 GFAL = SR0,07387

Cách mua GFAL bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GFAL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GFAL bằng SAR!

Biểu đồ GFAL sang SAR

Games for a Living (GFAL) hôm nay có giá trị là SR0,07387, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 15.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GFAL ngày hôm nay là 17.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Games for a Living được giao dịch là SR4.197.327.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.6% 15.1% 17.6% 18.9% 20.1% 97.7%
Số liệu thống kê về Games for a Living
Giá trị vốn hóa thị trường
SR116.418.473
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR737.946.166
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR4.197.327
Cung lưu thông
1.577.601.167
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Games for a Livingcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Games for a Living (GFAL) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,07387.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFAL?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 13.54 GFAL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GFAL sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của GFAL bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFAL sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFAL bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFAL so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của GFAL/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GFAL tính bằng SAR là SR0,1826, được ghi nhận vào ngày Thg 12 04, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFAL/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Games for a Living tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Games for a Living (GFAL) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Games for a Living có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 1,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Games for a Living (GFAL) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Games for a Living (GFAL) so với SAR giao động giữa mức cao 0,089408 SR trên Thứ sáu và mức thấp 0,066293 SR trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFAL trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00967442 SR (15.1%).

So sánh giá hàng ngày của Games for a Living (GFAL) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GFAL sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,073875 SR 0,00967442 SR 15.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,066293 SR -0,00780380 SR 10.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,074096 SR -0,01012561 SR 12.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,084222 SR 0,00289571 SR 3.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,081326 SR -0,00316421 SR 3.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,084490 SR -0,00491714 SR 5.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,089408 SR -0,00155961 SR 1.7%

GFAL / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Games for a Living (GFAL) sang SAR là SR0,07387 cho mỗi 1 GFAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFAL lấy 0,369374 SR hoặc 50,00 SR lấy 676.82 GFAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFAL phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Games for a Living (GFAL) sang SAR

GFAL SAR
0.01 GFAL 0.00073875 SAR
0.1 GFAL 0.00738749 SAR
1 GFAL 0.073875 SAR
2 GFAL 0.147750 SAR
5 GFAL 0.369374 SAR
10 GFAL 0.738749 SAR
20 GFAL 1.48 SAR
50 GFAL 3.69 SAR
100 GFAL 7.39 SAR
1000 GFAL 73.87 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang GFAL

SAR GFAL
0.01 SAR 0.135364 GFAL
0.1 SAR 1.35 GFAL
1 SAR 13.54 GFAL
2 SAR 27.07 GFAL
5 SAR 67.68 GFAL
10 SAR 135.36 GFAL
20 SAR 270.73 GFAL
50 SAR 676.82 GFAL
100 SAR 1353.64 GFAL
1000 SAR 13536.40 GFAL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng