Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Games for a Living
GFAL / VEF
#859
Bs.F0,001955
1.5%
0.062986 BTC
2.5%
$0,01674
Phạm vi trong 24g
$0,01994
Chuyển đổi Games for a Living sang Venezuelan bolívar fuerte (GFAL sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Games for a Living (GFAL) sang VEF là Bs.F0,001955.
GFAL
VEF
1 GFAL = Bs.F0,001955
Cách mua GFAL bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GFAL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GFAL bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GFAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GFAL bằng VEF!
-
Chọn Games for a Living (GFAL) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GFAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GFAL sang VEF
Games for a Living (GFAL) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001955, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GFAL ngày hôm nay là 18.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Games for a Living được giao dịch là Bs.F129.297.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.5% | 18.8% | 22.4% | 21.2% | 104.9% |
Số liệu thống kê về Games for a Living
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F3.075.212 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F19.492.961 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F129.297 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.577.601.167
Tổng
10.000.000.000
Reserve
(0x8eed)
- 1.000.000.000
In-Game
(0xd8f0)
- 238.999.738
Private Sale (Vesting)
(0x6b12)
- 162.935.262
Marketing
(0xd5dc)
- 300.000.000
Liquidity
(0xd520)
- 555.019.386
Advisors
(0xa46e)
- 175.000.001
Foundation
(0x5a1a)
- 1.406.250.000
In-Game
(0x5c32)
- 1.115.500.000
Developers
(0xb187)
- 366.666.668
Private Sale
(0x6f4f)
- 125.000.000
Team
(0x08e6)
- 1.750.000.002
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.577.601.167
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Games for a Livingcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Games for a Living (GFAL) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001955.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFAL?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 511.48 GFAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GFAL sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của GFAL bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFAL sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFAL bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFAL so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của GFAL/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GFAL tính bằng VEF là Bs.F0,004875, được ghi nhận vào ngày Thg 12 04, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFAL/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Games for a Living tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Games for a Living (GFAL) đã tăng giảm lên -21,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Games for a Living có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Games for a Living (GFAL) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Games for a Living (GFAL) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00238705 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,00176993 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFAL trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở -0,00027032 Bs.F (12.0%).
So sánh giá hàng ngày của Games for a Living (GFAL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Games for a Living (GFAL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GFAL sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00195511 Bs.F | 0,00002805 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00176993 Bs.F | -0,00020829 Bs.F | 10.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00197822 Bs.F | -0,00027032 Bs.F | 12.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00224854 Bs.F | 0,00007731 Bs.F | 3.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00217123 Bs.F | -0,00008450 Bs.F | 3.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00225573 Bs.F | -0,00013132 Bs.F | 5.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00238705 Bs.F | -0,00004160 Bs.F | 1.7% |
GFAL / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Games for a Living (GFAL) sang VEF là Bs.F0,001955 cho mỗi 1 GFAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFAL lấy 0,00977557 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 25574 GFAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFAL phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Games for a Living (GFAL) sang VEF
GFAL | VEF |
---|---|
0.01 GFAL | 0.00001955 VEF |
0.1 GFAL | 0.00019551 VEF |
1 GFAL | 0.00195511 VEF |
2 GFAL | 0.00391023 VEF |
5 GFAL | 0.00977557 VEF |
10 GFAL | 0.01955115 VEF |
20 GFAL | 0.03910230 VEF |
50 GFAL | 0.097756 VEF |
100 GFAL | 0.195511 VEF |
1000 GFAL | 1.96 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang GFAL
VEF | GFAL |
---|---|
0.01 VEF | 5.11 GFAL |
0.1 VEF | 51.15 GFAL |
1 VEF | 511.48 GFAL |
2 VEF | 1022.96 GFAL |
5 VEF | 2557.39 GFAL |
10 VEF | 5114.79 GFAL |
20 VEF | 10229.58 GFAL |
50 VEF | 25574 GFAL |
100 VEF | 51148 GFAL |
1000 VEF | 511479 GFAL |