Tiền ảo: 14.724
Sàn giao dịch: 1.124
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,628T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 126,192B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TAKI logo

Taki Games
TAKI / VEF

#997
Bs.F0,001996
9.0%
0.062910 BTC 10.6%
$0,01951 Phạm vi trong 24g $0,02713

Chuyển đổi Taki Games sang Venezuelan bolívar fuerte (TAKI sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Taki Games (TAKI) sang VEF là Bs.F0,001996.
TAKI
VEF

1 TAKI = Bs.F0,001996

Cách mua TAKI bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TAKI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TAKI bằng VEF!

Biểu đồ TAKI sang VEF

Taki Games (TAKI) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001996, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 9.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TAKI ngày hôm nay là 11.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Taki Games được giao dịch là Bs.F494.425.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 9.0% 11.3% 17.9% 8.9% 248.9%
Số liệu thống kê về Taki Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F2.337.474
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.39
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F5.989.076
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F494.425
Cung lưu thông
1.170.868.697
Tổng cung
3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Taki Gamescó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Taki Games (TAKI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001996.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAKI?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 500.91 TAKI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TAKI sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của TAKI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TAKI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TAKI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TAKI so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của TAKI/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TAKI tính bằng VEF là Bs.F0,02952, được ghi nhận vào ngày Thg 4 28, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAKI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Taki Games tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Taki Games (TAKI) đã tăng giảm lên -8,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Taki Games có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Taki Games (TAKI) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Taki Games (TAKI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00224696 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00177108 Bs.F trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAKI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00030259 Bs.F (13.7%).

So sánh giá hàng ngày của Taki Games (TAKI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TAKI sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00199636 Bs.F -0,00019794 Bs.F 9.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00177108 Bs.F -0,00009459 Bs.F 5.1%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00186567 Bs.F 0,00002031 Bs.F 1.1%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00184536 Bs.F -0,00006157 Bs.F 3.2%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00190693 Bs.F -0,00030259 Bs.F 13.7%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00220953 Bs.F -0,00003743 Bs.F 1.7%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00224696 Bs.F 0,00000465 Bs.F 0.2%

TAKI / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Taki Games (TAKI) sang VEF là Bs.F0,001996 cho mỗi 1 TAKI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAKI lấy 0,00998179 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 25046 TAKI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAKI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Taki Games (TAKI) sang VEF

TAKI VEF
0.01 TAKI 0.00001996 VEF
0.1 TAKI 0.00019964 VEF
1 TAKI 0.00199636 VEF
2 TAKI 0.00399272 VEF
5 TAKI 0.00998179 VEF
10 TAKI 0.01996359 VEF
20 TAKI 0.03992717 VEF
50 TAKI 0.099818 VEF
100 TAKI 0.199636 VEF
1000 TAKI 2.00 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang TAKI

VEF TAKI
0.01 VEF 5.01 TAKI
0.1 VEF 50.09 TAKI
1 VEF 500.91 TAKI
2 VEF 1001.82 TAKI
5 VEF 2504.56 TAKI
10 VEF 5009.12 TAKI
20 VEF 10018.24 TAKI
50 VEF 25046 TAKI
100 VEF 50091 TAKI
1000 VEF 500912 TAKI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng