Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gamium
GMM / RUB
#985
₽0,04655
1.2%
0.088060 BTC
3.1%
$0,0005035
Phạm vi trong 24g
$0,0005265
Chuyển đổi Gamium sang Russian Ruble (GMM sang RUB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) sang RUB là ₽0,04655.
GMM
RUB
1 GMM = ₽0,04655
Cách mua GMM bằng RUB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMM bằng RUB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng RUB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp RUB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMM bằng RUB!
-
Chọn Gamium (GMM) và nhập số tiền bằng RUB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMM sang RUB
Gamium (GMM) hôm nay có giá trị là ₽0,04655, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GMM ngày hôm nay là 13.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gamium được giao dịch là ₽21.734.530.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 13.3% | 15.9% | 40.3% | 41.1% |
Số liệu thống kê về Gamium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₽2.152.705.830 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₽2.196.318.455 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₽21.734.530 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.062.429.560
https://api.gamium.world/general/public/tokens/gmm/circulatingsupply/?format=json
Nguồn cung lưu thông ước tính
46.062.429.560
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
46.995.628.814 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gamiumcó trị giá là bao nhiêu RUB?
- Hiện tại, giá của 1 Gamium (GMM) tính bằng Russian Ruble (RUB) là khoảng ₽0,04655.
-
₽1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMM?
- Hôm nay, ₽1 bạn có thể mua được khoảng 21.48 GMM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMM sang RUB bằng cách nào?
- Tính giá của GMM bằng RUB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMM sang RUB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMM bằng RUB, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMM so với RUB.
-
Trước đây giá cao nhất của GMM/RUB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMM tính bằng RUB là ₽1,11, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMM/RUB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gamium tính bằng RUB?
- Trong tháng qua, giá của Gamium (GMM) đã tăng giảm lên -41,50 % so với Russian Ruble (RUB). Trên thực tế, Gamium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gamium (GMM) so với RUB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gamium (GMM) so với RUB giao động giữa mức cao 0,051391 ₽ trên Thứ ba và mức thấp 0,04602910 ₽ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMM trong RUB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,00450038 ₽ (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Gamium (GMM) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gamium (GMM) trong RUB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMM sang RUB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,04654695 ₽ | -0,00054658 ₽ | 1.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,050529 ₽ | 0,00450038 ₽ | 9.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,04602910 ₽ | -0,00057713 ₽ | 1.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,04660623 ₽ | 0,00016042 ₽ | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,04644581 ₽ | -0,00218421 ₽ | 4.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,04863002 ₽ | -0,00276126 ₽ | 5.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,051391 ₽ | -0,00354980 ₽ | 6.5% |
GMM / RUB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gamium (GMM) sang RUB là ₽0,04655 cho mỗi 1 GMM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMM lấy 0,232735 ₽ hoặc 50,00 ₽ lấy 1074.18 GMM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMM phổ biến trong các mức giá RUB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gamium (GMM) sang RUB
GMM | RUB |
---|---|
0.01 GMM | 0.00046547 RUB |
0.1 GMM | 0.00465470 RUB |
1 GMM | 0.04654695 RUB |
2 GMM | 0.093094 RUB |
5 GMM | 0.232735 RUB |
10 GMM | 0.465470 RUB |
20 GMM | 0.930939 RUB |
50 GMM | 2.33 RUB |
100 GMM | 4.65 RUB |
1000 GMM | 46.55 RUB |
Chuyển đổi Russian Ruble (RUB) sang GMM
RUB | GMM |
---|---|
0.01 RUB | 0.214837 GMM |
0.1 RUB | 2.15 GMM |
1 RUB | 21.48 GMM |
2 RUB | 42.97 GMM |
5 RUB | 107.42 GMM |
10 RUB | 214.84 GMM |
20 RUB | 429.67 GMM |
50 RUB | 1074.18 GMM |
100 RUB | 2148.37 GMM |
1000 RUB | 21484 GMM |