Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,543T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 50,213B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GXT logo

Gem Exchange and Trading
GXT / ILS

#4481
₪0,0004605
1.9%
0.081871 BTC 2.0%
0.073473 ETH 0.3%
$0,0001197 Phạm vi trong 24g $0,0001255

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading sang Israeli New Shekel (GXT sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gem Exchange and Trading (GXT) sang ILS là ₪0,0004605.
GXT
ILS

1 GXT = ₪0,0004605

Cách mua GXT bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GXT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXT bằng ILS!

Biểu đồ GXT sang ILS

Gem Exchange and Trading (GXT) hôm nay có giá trị là ₪0,0004605, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GXT ngày hôm nay là 16.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gem Exchange and Trading được giao dịch là ₪440,75.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.9% 15.2% 23.9% 19.2% 97.5%
Số liệu thống kê về Gem Exchange and Trading
Giá trị vốn hóa thị trường
₪38.454,41
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪230.185
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪440,75
Cung lưu thông
83.529.285
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gem Exchange and Tradingcó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Gem Exchange and Trading (GXT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0004605.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXT?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 2171.71 GXT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GXT sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của GXT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXT so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của GXT/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GXT tính bằng ILS là ₪3,34, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gem Exchange and Trading tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Gem Exchange and Trading (GXT) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Gem Exchange and Trading có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00053736 ₪ trên Thứ tư và mức thấp 0,00045187 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00004262 ₪ (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GXT sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00046047 ₪ 0,00000860 ₪ 1.9%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00045187 ₪ -0,00000573 ₪ 1.3%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00045760 ₪ -0,00004262 ₪ 8.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00050022 ₪ -0,00003714 ₪ 6.9%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00053736 ₪ 0,00003589 ₪ 7.2%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00050147 ₪ -0,00002564 ₪ 4.9%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00052711 ₪ -0,00002186 ₪ 4.0%

GXT / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gem Exchange and Trading (GXT) sang ILS là ₪0,0004605 cho mỗi 1 GXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXT lấy 0,00230234 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 108585 GXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading (GXT) sang ILS

GXT ILS
0.01 GXT 0.00000460 ILS
0.1 GXT 0.00004605 ILS
1 GXT 0.00046047 ILS
2 GXT 0.00092093 ILS
5 GXT 0.00230234 ILS
10 GXT 0.00460467 ILS
20 GXT 0.00920934 ILS
50 GXT 0.02302335 ILS
100 GXT 0.04604671 ILS
1000 GXT 0.460467 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang GXT

ILS GXT
0.01 ILS 21.72 GXT
0.1 ILS 217.17 GXT
1 ILS 2171.71 GXT
2 ILS 4343.42 GXT
5 ILS 10858.54 GXT
10 ILS 21717 GXT
20 ILS 43434 GXT
50 ILS 108585 GXT
100 ILS 217171 GXT
1000 ILS 2171708 GXT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng