Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 67,385B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GXT logo

Gem Exchange and Trading
GXT / NOK

#4250
kr0,002089
0.4%
0.082999 BTC 2.6%
0.076136 ETH 1.2%
$0,0001709 Phạm vi trong 24g $0,0001932

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading sang Norwegian Krone (GXT sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gem Exchange and Trading (GXT) sang NOK là kr0,002089.
GXT
NOK

1 GXT = kr0,002089

Cách mua GXT bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GXT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GXT bằng NOK!

Biểu đồ GXT sang NOK

Gem Exchange and Trading (GXT) hôm nay có giá trị là kr0,002089, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GXT ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gem Exchange and Trading được giao dịch là kr5.452,40.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.4% 4.8% 15.2% 20.9% 71.7%
Số liệu thống kê về Gem Exchange and Trading
Giá trị vốn hóa thị trường
kr174.200
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.042.749
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr5.452,40
Cung lưu thông
83.529.285
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gem Exchange and Tradingcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Gem Exchange and Trading (GXT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,002089.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu GXT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 478.74 GXT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GXT sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của GXT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GXT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GXT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GXT so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của GXT/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GXT tính bằng NOK là kr9,15, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GXT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gem Exchange and Trading tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Gem Exchange and Trading (GXT) đã tăng tăng lên 22,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Gem Exchange and Trading có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00211039 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00175063 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GXT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,00034084 kr (16.3%).

So sánh giá hàng ngày của Gem Exchange and Trading (GXT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GXT sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00208883 kr -0,00000837 kr 0.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00199784 kr 0,00024720 kr 14.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00175063 kr -0,00034084 kr 16.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00209148 kr -0,00001891 kr 0.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00211039 kr 0,00005555 kr 2.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00205484 kr -0,00000750 kr 0.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00206234 kr -0,00025334 kr 10.9%

GXT / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gem Exchange and Trading (GXT) sang NOK là kr0,002089 cho mỗi 1 GXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GXT lấy 0,01044416 kr hoặc 50,00 kr lấy 23937 GXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GXT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gem Exchange and Trading (GXT) sang NOK

GXT NOK
0.01 GXT 0.00002089 NOK
0.1 GXT 0.00020888 NOK
1 GXT 0.00208883 NOK
2 GXT 0.00417767 NOK
5 GXT 0.01044416 NOK
10 GXT 0.02088833 NOK
20 GXT 0.04177666 NOK
50 GXT 0.104442 NOK
100 GXT 0.208883 NOK
1000 GXT 2.09 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang GXT

NOK GXT
0.01 NOK 4.79 GXT
0.1 NOK 47.87 GXT
1 NOK 478.74 GXT
2 NOK 957.47 GXT
5 NOK 2393.68 GXT
10 NOK 4787.36 GXT
20 NOK 9574.73 GXT
50 NOK 23937 GXT
100 NOK 47874 GXT
1000 NOK 478736 GXT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng