Tiền ảo: 14.631
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,677T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 56,626B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GENI logo

Genius
GENI / MYR

#2386
RM0,00003184
6.8%
0.0109706 BTC 7.6%
0.081832 ETH 7.3%
$0.056729 Phạm vi trong 24g $0.057442

Chuyển đổi Genius sang Malaysian Ringgit (GENI sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Genius (GENI) sang MYR là RM0,00003184.
GENI
MYR

1 GENI = RM0,00003184

Cách mua GENI bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GENI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GENI!

Biểu đồ GENI sang MYR

Genius (GENI) hôm nay có giá trị là RM0,00003184, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GENI ngày hôm nay là 0.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Genius được giao dịch là RM19.618,46.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 7.3% 0.6% 2.1% 13.4% 1.2%
Số liệu thống kê về Genius
Giá trị vốn hóa thị trường
RM9.305.799
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM19.618,46
Cung lưu thông
291.983.319.758
Tổng cung
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Geniuscó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Genius (GENI) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,00003184.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu GENI?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 31409 GENI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GENI sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của GENI bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GENI sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GENI bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GENI so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của GENI/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GENI tính bằng MYR là RM0,0006245, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GENI/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Genius tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Genius (GENI) đã tăng tăng lên 12,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Genius có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Genius (GENI) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Genius (GENI) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00003200 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00002491 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GENI trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở 0,00000709 RM (28.4%).

So sánh giá hàng ngày của Genius (GENI) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GENI sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00003184 RM -0,00000233 RM 6.8%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00003077 RM 0,00000141 RM 4.8%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00002935 RM -0,00000265 RM 8.3%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00003200 RM 0,00000709 RM 28.4%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00002491 RM -0,00000329 RM 11.7%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00002821 RM -0,00000129 RM 4.4%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00002950 RM -0,00000323 RM 9.9%

GENI / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Genius (GENI) sang MYR là RM0,00003184 cho mỗi 1 GENI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GENI lấy 0,00015919 RM hoặc 50,00 RM lấy 1570454 GENI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GENI phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Genius (GENI) sang MYR

GENI MYR
0.01 GENI 0.000000318379 MYR
0.1 GENI 0.00000318 MYR
1 GENI 0.00003184 MYR
2 GENI 0.00006368 MYR
5 GENI 0.00015919 MYR
10 GENI 0.00031838 MYR
20 GENI 0.00063676 MYR
50 GENI 0.00159190 MYR
100 GENI 0.00318379 MYR
1000 GENI 0.03183793 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang GENI

MYR GENI
0.01 MYR 314.09 GENI
0.1 MYR 3140.91 GENI
1 MYR 31409 GENI
2 MYR 62818 GENI
5 MYR 157045 GENI
10 MYR 314091 GENI
20 MYR 628182 GENI
50 MYR 1570454 GENI
100 MYR 3140908 GENI
1000 MYR 31409082 GENI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng