Tiền ảo: 14.043
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,276T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 104,829B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MV logo

GensoKishi Metaverse
MV / AED

#1611
DH0,1068
0.3%
0.065040 BTC 0.7%
$0,02870 Phạm vi trong 24g $0,02950

Chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang United Arab Emirates Dirham (MV sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) sang AED là DH0,1068.
MV
AED

1 MV = DH0,1068

Cách mua MV bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MV bằng AED!

Biểu đồ MV sang AED

GensoKishi Metaverse (MV) hôm nay có giá trị là DH0,1068, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MV ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GensoKishi Metaverse được giao dịch là DH8.020.344.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 0.3% 10.1% 8.9% 26.9% 76.1%
Số liệu thống kê về GensoKishi Metaverse
Giá trị vốn hóa thị trường
DH25.022.009
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH42.786.014
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH8.020.344
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
233.926.992
Tổng cung
400.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GensoKishi Metaversecó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,1068.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MV?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 9.36 MV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MV sang AED bằng cách nào?

Tính giá của MV bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MV sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MV bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ MV so với AED.

Trước đây giá cao nhất của MV/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MV tính bằng AED là DH6,10, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MV/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng giảm lên -26,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, GensoKishi Metaverse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GensoKishi Metaverse (MV) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GensoKishi Metaverse (MV) so với AED giao động giữa mức cao 0,118508 DH trên Thứ sáu và mức thấp 0,106843 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MV trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00428075 DH (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của GensoKishi Metaverse (MV) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MV sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,106843 DH 0,00032503 DH 0.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,109342 DH -0,00266291 DH 2.4%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,112005 DH -0,00092246 DH 0.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,112928 DH -0,00165643 DH 1.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,114584 DH 0,00035744 DH 0.3%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,114227 DH -0,00428075 DH 3.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,118508 DH -0,00037674 DH 0.3%

MV / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GensoKishi Metaverse (MV) sang AED là DH0,1068 cho mỗi 1 MV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MV lấy 0,534216 DH hoặc 50,00 DH lấy 467.98 MV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MV phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang AED

MV AED
0.01 MV 0.00106843 AED
0.1 MV 0.01068433 AED
1 MV 0.106843 AED
2 MV 0.213687 AED
5 MV 0.534216 AED
10 MV 1.068 AED
20 MV 2.14 AED
50 MV 5.34 AED
100 MV 10.68 AED
1000 MV 106.84 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang MV

AED MV
0.01 AED 0.093595 MV
0.1 AED 0.935950 MV
1 AED 9.36 MV
2 AED 18.72 MV
5 AED 46.80 MV
10 AED 93.60 MV
20 AED 187.19 MV
50 AED 467.98 MV
100 AED 935.95 MV
1000 AED 9359.50 MV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng