Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GensoKishi Metaverse
MV / KRW
#1682
₩38,05
1.6%
0.063923 BTC
4.4%
$0,02734
Phạm vi trong 24g
$0,02843
Chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang South Korean Won (MV sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) sang KRW là ₩38,05.
MV
KRW
1 MV = ₩38,05
Cách mua MV bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MV
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MV bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MV bằng KRW!
-
Chọn GensoKishi Metaverse (MV) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MV sang KRW
GensoKishi Metaverse (MV) hôm nay có giá trị là ₩38,05, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MV ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GensoKishi Metaverse được giao dịch là ₩2.875.256.302.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.4% | 0.9% | 2.7% | 10.9% | 75.4% |
Số liệu thống kê về GensoKishi Metaverse
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩9.667.039.896 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩15.228.061.867 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩2.875.256.302 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
253.926.992
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GensoKishi Metaversecó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩38,05.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu MV?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.02627786 MV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MV sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của MV bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MV sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MV bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ MV so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của MV/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MV tính bằng KRW là ₩1.986,72, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MV/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng giảm lên -11,60 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, GensoKishi Metaverse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GensoKishi Metaverse (MV) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GensoKishi Metaverse (MV) so với KRW giao động giữa mức cao 38,42 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 36,64 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MV trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 1,070 ₩ (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của GensoKishi Metaverse (MV) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GensoKishi Metaverse (MV) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MV sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 38,05 ₩ | 0,599795 ₩ | 1.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 38,42 ₩ | 0,711322 ₩ | 1.9% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 37,71 ₩ | 1,070 ₩ | 2.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 36,64 ₩ | -0,177200 ₩ | 0.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 36,82 ₩ | -1,036 ₩ | 2.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 37,85 ₩ | -0,106775 ₩ | 0.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 37,96 ₩ | -0,073271 ₩ | 0.2% |
MV / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GensoKishi Metaverse (MV) sang KRW là ₩38,05 cho mỗi 1 MV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MV lấy 190,27 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 1.31 MV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MV phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang KRW
MV | KRW |
---|---|
0.01 MV | 0.380549 KRW |
0.1 MV | 3.81 KRW |
1 MV | 38.05 KRW |
2 MV | 76.11 KRW |
5 MV | 190.27 KRW |
10 MV | 380.55 KRW |
20 MV | 761.10 KRW |
50 MV | 1902.74 KRW |
100 MV | 3805.49 KRW |
1000 MV | 38055 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang MV
KRW | MV |
---|---|
0.01 KRW | 0.00026278 MV |
0.1 KRW | 0.00262779 MV |
1 KRW | 0.02627786 MV |
2 KRW | 0.052556 MV |
5 KRW | 0.131389 MV |
10 KRW | 0.262779 MV |
20 KRW | 0.525557 MV |
50 KRW | 1.31 MV |
100 KRW | 2.63 MV |
1000 KRW | 26.28 MV |