Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Geojam
JAM / HUF
#1533
Ft0,5211
1.5%
0.072257 BTC
1.7%
0.064592 ETH
1.4%
$0,001413
Phạm vi trong 24g
$0,001494
Chuyển đổi Geojam sang Hungarian Forint (JAM sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Geojam (JAM) sang HUF là Ft0,5211.
JAM
HUF
1 JAM = Ft0,5211
Cách mua JAM bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch JAM
-
Bạn có thể mua và bán Geojam (JAM) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Geojam sôi động nhất là sàn KuCoin, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua JAM bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua JAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua JAM bằng HUF!
-
Chọn Geojam (JAM) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được JAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ JAM sang HUF
Geojam (JAM) hôm nay có giá trị là Ft0,5211, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của JAM ngày hôm nay là 7.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Geojam được giao dịch là Ft35.104.365.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.7% | 6.0% | 14.6% | 37.6% | 3.8% |
Số liệu thống kê về Geojam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft3.068.783.587 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft4.166.045.836 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft35.104.365 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.892.942.531
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Geojamcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Geojam (JAM) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,5211.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu JAM?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1.92 JAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JAM sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của JAM bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi JAM sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của JAM bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ JAM so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của JAM/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 JAM tính bằng HUF là Ft15,63, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JAM/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Geojam tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Geojam (JAM) đã tăng giảm lên -37,40 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Geojam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Geojam (JAM) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Geojam (JAM) so với HUF giao động giữa mức cao 0,559458 Ft trên Thứ hai và mức thấp 0,498203 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JAM trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,03434909 Ft (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Geojam (JAM) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Geojam (JAM) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JAM sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,521134 Ft | 0,00789693 Ft | 1.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,518262 Ft | 0,02005900 Ft | 4.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,498203 Ft | -0,01049360 Ft | 2.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,508697 Ft | -0,01054314 Ft | 2.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,519240 Ft | -0,03434909 Ft | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,553589 Ft | -0,00586923 Ft | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,559458 Ft | -0,01034287 Ft | 1.8% |
JAM / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Geojam (JAM) sang HUF là Ft0,5211 cho mỗi 1 JAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JAM lấy 2,61 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 95.94 JAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JAM phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Geojam (JAM) sang HUF
JAM | HUF |
---|---|
0.01 JAM | 0.00521134 HUF |
0.1 JAM | 0.052113 HUF |
1 JAM | 0.521134 HUF |
2 JAM | 1.042 HUF |
5 JAM | 2.61 HUF |
10 JAM | 5.21 HUF |
20 JAM | 10.42 HUF |
50 JAM | 26.06 HUF |
100 JAM | 52.11 HUF |
1000 JAM | 521.13 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang JAM
HUF | JAM |
---|---|
0.01 HUF | 0.01918892 JAM |
0.1 HUF | 0.191889 JAM |
1 HUF | 1.92 JAM |
2 HUF | 3.84 JAM |
5 HUF | 9.59 JAM |
10 HUF | 19.19 JAM |
20 HUF | 38.38 JAM |
50 HUF | 95.94 JAM |
100 HUF | 191.89 JAM |
1000 HUF | 1918.89 JAM |