Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Globiance Exchange
GBEX / EUR
#1233
€0.073699
0.4%
0.0126689 BTC
2.8%
$0.073946
Phạm vi trong 24g
$0.074068
Chuyển đổi Globiance Exchange sang Euro (GBEX sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Globiance Exchange (GBEX) sang EUR là €0.073699.
GBEX
EUR
1 GBEX = €0.073699
Cách mua GBEX bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GBEX
-
Bạn có thể mua và bán Globiance Exchange (GBEX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GBEX.
-
3. Mua GBEX bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua GBEX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Globiance Exchange (GBEX) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GBEX bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua GBEX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Globiance Exchange (GBEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GBEX sang EUR
Globiance Exchange (GBEX) hôm nay có giá trị là €0.073699, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GBEX ngày hôm nay là 7.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Globiance Exchange được giao dịch là €211.175.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 7.8% | 5.3% | 13.9% | 58.6% |
Số liệu thống kê về Globiance Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€13.654.803 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€18.538.050 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€211.175 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
368.291.239.680.733
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc34514748f86a8da01ef082306b6d6e738f777f5a?type=circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
368.291.239.680.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Globiance Exchangecó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Globiance Exchange (GBEX) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0.073699.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBEX?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 27037317 GBEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GBEX sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của GBEX bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBEX sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBEX bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBEX so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của GBEX/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GBEX tính bằng EUR là €0.052620, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBEX/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Globiance Exchange tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Globiance Exchange (GBEX) đã tăng giảm lên -13,60 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Globiance Exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với EUR giao động giữa mức cao 0,000000039804 € trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000036832 € trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBEX trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,000000001264 € (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBEX sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000036986 € | -0,000000000152192 € | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000036832 € | -0,000000000165852 € | 0.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000036998 € | -0,000000000708315 € | 1.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000037706 € | -0,000000000527422 € | 1.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000038234 € | -0,000000000441108 € | 1.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000038675 € | -0,000000001129 € | 2.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000039804 € | -0,000000001264 € | 3.1% |
GBEX / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Globiance Exchange (GBEX) sang EUR là €0.073699 cho mỗi 1 GBEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBEX lấy 0,000000184930 € hoặc 50,00 € lấy 1351865846 GBEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBEX phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Globiance Exchange (GBEX) sang EUR
GBEX | EUR |
---|---|
0.01 GBEX | 0.000000000369859 EUR |
0.1 GBEX | 0.000000003699 EUR |
1 GBEX | 0.000000036986 EUR |
2 GBEX | 0.000000073972 EUR |
5 GBEX | 0.000000184930 EUR |
10 GBEX | 0.000000369859 EUR |
20 GBEX | 0.000000739718 EUR |
50 GBEX | 0.00000185 EUR |
100 GBEX | 0.00000370 EUR |
1000 GBEX | 0.00003699 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang GBEX
EUR | GBEX |
---|---|
0.01 EUR | 270373 GBEX |
0.1 EUR | 2703732 GBEX |
1 EUR | 27037317 GBEX |
2 EUR | 54074634 GBEX |
5 EUR | 135186585 GBEX |
10 EUR | 270373169 GBEX |
20 EUR | 540746338 GBEX |
50 EUR | 1351865846 GBEX |
100 EUR | 2703731691 GBEX |
1000 EUR | 27037316912 GBEX |