Tiền ảo: 14.320
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,536T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 47,393B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GBEX logo

Globiance Exchange
GBEX / HUF

#1239
Ft0,00001445
0.3%
0.0126071 BTC 0.3%
$0.074020 Phạm vi trong 24g $0.074099

Chuyển đổi Globiance Exchange sang Hungarian Forint (GBEX sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Globiance Exchange (GBEX) sang HUF là Ft0,00001445.
GBEX
HUF

1 GBEX = Ft0,00001445

Cách mua GBEX bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GBEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua GBEX bằng HUF trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua GBEX bằng HUF trên sàn DEX

Biểu đồ GBEX sang HUF

Globiance Exchange (GBEX) hôm nay có giá trị là Ft0,00001445, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GBEX ngày hôm nay là 1.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Globiance Exchange được giao dịch là Ft85.983.194.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.2% 2.3% 9.4% 2.0% 54.9%
Số liệu thống kê về Globiance Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft5.323.405.469
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft7.227.168.196
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft85.983.194
Cung lưu thông
368.291.239.680.733
Tổng cung
500.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Globiance Exchangecó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Globiance Exchange (GBEX) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,00001445.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBEX?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 69182 GBEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GBEX sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của GBEX bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBEX sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBEX bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBEX so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của GBEX/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GBEX tính bằng HUF là Ft0,0009716, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBEX/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Globiance Exchange tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Globiance Exchange (GBEX) đã tăng giảm lên -1,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Globiance Exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00001460 Ft trên Thứ ba và mức thấp 0,00001430 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBEX trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,000000425036 Ft (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GBEX sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00001445 Ft -0,000000038475 Ft 0.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00001445 Ft -0,000000098174 Ft 0.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00001454 Ft 0,000000074333 Ft 0.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00001447 Ft 0,000000021875 Ft 0.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00001445 Ft -0,000000150444 Ft 1.0%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00001460 Ft 0,000000294407 Ft 2.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00001430 Ft 0,000000425036 Ft 3.1%

GBEX / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Globiance Exchange (GBEX) sang HUF là Ft0,00001445 cho mỗi 1 GBEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBEX lấy 0,00007227 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 3459102 GBEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBEX phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Globiance Exchange (GBEX) sang HUF

GBEX HUF
0.01 GBEX 0.000000144546 HUF
0.1 GBEX 0.00000145 HUF
1 GBEX 0.00001445 HUF
2 GBEX 0.00002891 HUF
5 GBEX 0.00007227 HUF
10 GBEX 0.00014455 HUF
20 GBEX 0.00028909 HUF
50 GBEX 0.00072273 HUF
100 GBEX 0.00144546 HUF
1000 GBEX 0.01445462 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang GBEX

HUF GBEX
0.01 HUF 691.82 GBEX
0.1 HUF 6918.20 GBEX
1 HUF 69182 GBEX
2 HUF 138364 GBEX
5 HUF 345910 GBEX
10 HUF 691820 GBEX
20 HUF 1383641 GBEX
50 HUF 3459102 GBEX
100 HUF 6918204 GBEX
1000 HUF 69182038 GBEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng