Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Globiance Exchange
GBEX / NOK
#1273
kr0.064331
0.1%
0.0125811 BTC
4.8%
$0.074035
Phạm vi trong 24g
$0.074067
Chuyển đổi Globiance Exchange sang Norwegian Krone (GBEX sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Globiance Exchange (GBEX) sang NOK là kr0.064331.
GBEX
NOK
1 GBEX = kr0.064331
Cách mua GBEX bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GBEX
-
Bạn có thể mua và bán Globiance Exchange (GBEX) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitrue, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GBEX.
-
3. Mua GBEX bằng NOK trên sàn CEX
-
Để mua GBEX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NOK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Globiance Exchange (GBEX) và nhập số tiền bằng NOK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GBEX bằng NOK trên sàn DEX
-
Để mua GBEX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NOK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Globiance Exchange (GBEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GBEX sang NOK
Globiance Exchange (GBEX) hôm nay có giá trị là kr0.064331, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GBEX ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Globiance Exchange được giao dịch là kr2.416.787.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 1.2% | 3.5% | 0.6% | 53.3% |
Số liệu thống kê về Globiance Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr159.410.207 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr216.418.679 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.416.787 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
368.291.239.680.733
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc34514748f86a8da01ef082306b6d6e738f777f5a?type=circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
368.291.239.680.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Globiance Exchangecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Globiance Exchange (GBEX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.064331.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBEX?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2308998 GBEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GBEX sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của GBEX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBEX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBEX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBEX so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của GBEX/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GBEX tính bằng NOK là kr0,00002526, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBEX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Globiance Exchange tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Globiance Exchange (GBEX) đã tăng giảm lên -3,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Globiance Exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000440146 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,000000433088 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBEX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,000000008549 kr (2.0%).
So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBEX sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000433088 kr | 0,000000000605299 kr | 0.1% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000434876 kr | -0,000000000806291 kr | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000435682 kr | -0,000000001545 kr | 0.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000437228 kr | 0,000000002310 kr | 0.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000434918 kr | -0,000000002874 kr | 0.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000437791 kr | -0,000000002355 kr | 0.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000440146 kr | 0,000000008549 kr | 2.0% |
GBEX / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Globiance Exchange (GBEX) sang NOK là kr0.064331 cho mỗi 1 GBEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBEX lấy 0,00000217 kr hoặc 50,00 kr lấy 115449898 GBEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBEX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Globiance Exchange (GBEX) sang NOK
GBEX | NOK |
---|---|
0.01 GBEX | 0.000000004331 NOK |
0.1 GBEX | 0.000000043309 NOK |
1 GBEX | 0.000000433088 NOK |
2 GBEX | 0.000000866177 NOK |
5 GBEX | 0.00000217 NOK |
10 GBEX | 0.00000433 NOK |
20 GBEX | 0.00000866 NOK |
50 GBEX | 0.00002165 NOK |
100 GBEX | 0.00004331 NOK |
1000 GBEX | 0.00043309 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang GBEX
NOK | GBEX |
---|---|
0.01 NOK | 23090 GBEX |
0.1 NOK | 230900 GBEX |
1 NOK | 2308998 GBEX |
2 NOK | 4617996 GBEX |
5 NOK | 11544990 GBEX |
10 NOK | 23089980 GBEX |
20 NOK | 46179959 GBEX |
50 NOK | 115449898 GBEX |
100 NOK | 230899796 GBEX |
1000 NOK | 2308997963 GBEX |