Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,406T $ 4.5%
Lưu lượng 24 giờ: 89,161B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GBEX logo

Globiance Exchange
GBEX / PHP

#1218
₱0.052412
5.2%
0.0126833 BTC 1.5%
$0.073942 Phạm vi trong 24g $0.074302

Chuyển đổi Globiance Exchange sang Philippine Peso (GBEX sang PHP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Globiance Exchange (GBEX) sang PHP là ₱0.052412.
GBEX
PHP

1 GBEX = ₱0.052412

Cách mua GBEX bằng PHP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GBEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua GBEX bằng PHP trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua GBEX bằng PHP trên sàn DEX

Biểu đồ GBEX sang PHP

Globiance Exchange (GBEX) hôm nay có giá trị là ₱0.052412, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GBEX ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Globiance Exchange được giao dịch là ₱15.002.838.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 5.9% 1.4% 5.9% 10.7% 55.1%
Số liệu thống kê về Globiance Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
₱888.489.097
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
₱1.206.231.647
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₱15.002.838
Cung lưu thông
368.291.239.680.733
Tổng cung
500.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Globiance Exchangecó trị giá là bao nhiêu PHP?

Hiện tại, giá của 1 Globiance Exchange (GBEX) tính bằng Philippine Peso (PHP) là khoảng ₱0.052412.

₱1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBEX?

Hôm nay, ₱1 bạn có thể mua được khoảng 414514 GBEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GBEX sang PHP bằng cách nào?

Tính giá của GBEX bằng PHP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBEX sang PHP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBEX bằng PHP, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBEX so với PHP.

Trước đây giá cao nhất của GBEX/PHP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GBEX tính bằng PHP là ₱0,0001488, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBEX/PHP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Globiance Exchange tính bằng PHP?

Trong tháng qua, giá của Globiance Exchange (GBEX) đã tăng giảm lên -9,50 % so với Philippine Peso (PHP). Trên thực tế, Globiance Exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với PHP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với PHP giao động giữa mức cao 0,00000241 ₱ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000227 ₱ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBEX trong PHP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,000000119400 ₱ (5.2%).

So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong PHP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GBEX sang PHP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000241 ₱ 0,000000119400 ₱ 5.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000230 ₱ 0,000000027064 ₱ 1.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000227 ₱ -0,000000013945 ₱ 0.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000229 ₱ -0,000000043234 ₱ 1.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000233 ₱ -0,000000027789 ₱ 1.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000236 ₱ -0,000000026753 ₱ 1.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00000238 ₱ -0,000000085781 ₱ 3.5%

GBEX / PHP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Globiance Exchange (GBEX) sang PHP là ₱0.052412 cho mỗi 1 GBEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBEX lấy 0,00001206 ₱ hoặc 50,00 ₱ lấy 20725704 GBEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBEX phổ biến trong các mức giá PHP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Globiance Exchange (GBEX) sang PHP

GBEX PHP
0.01 GBEX 0.000000024125 PHP
0.1 GBEX 0.000000241246 PHP
1 GBEX 0.00000241 PHP
2 GBEX 0.00000482 PHP
5 GBEX 0.00001206 PHP
10 GBEX 0.00002412 PHP
20 GBEX 0.00004825 PHP
50 GBEX 0.00012062 PHP
100 GBEX 0.00024125 PHP
1000 GBEX 0.00241246 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang GBEX

PHP GBEX
0.01 PHP 4145.14 GBEX
0.1 PHP 41451 GBEX
1 PHP 414514 GBEX
2 PHP 829028 GBEX
5 PHP 2072570 GBEX
10 PHP 4145141 GBEX
20 PHP 8290282 GBEX
50 PHP 20725704 GBEX
100 PHP 41451408 GBEX
1000 PHP 414514079 GBEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng