Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GMD
GMD / AED
#3676
DH12,75
Chuyển đổi GMD sang United Arab Emirates Dirham (GMD sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GMD (GMD) sang AED là DH12,75.
GMD
AED
1 GMD = DH12,75
Cách mua GMD bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMD
-
Bạn có thể mua và bán GMD (GMD) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GMD sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMD bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMD bằng AED!
-
Chọn GMD (GMD) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMD sang AED
GMD (GMD) có giá trị là DH12,75 kể từ Jun 13, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với GMD kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về GMD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH754.027 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH1.019.874 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH43,05 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
59.146 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
80.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GMDcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 GMD (GMD) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH12,75.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMD?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 0.078441 GMD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMD sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của GMD bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMD sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMD bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMD so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của GMD/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMD tính bằng AED là DH616,73, được ghi nhận vào ngày Thg 5 26, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMD/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GMD tính bằng AED?
- Trong thời gian gần đây, giá của GMD (GMD) đã không thay đổi so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, giá của GMD/AED đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của GMD (GMD) so với AED
Đã không có biến động giá đối với GMD (GMD) trong 7 ngày qua. Giá của GMD đã được cập nhật lần cuối vào Jun 13, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GMD.
GMD / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GMD (GMD) sang AED là DH12,75 cho mỗi 1 GMD, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với GMD.
Chuyển đổi GMD (GMD) sang AED
GMD | AED |
---|---|
0.01 GMD | 0.127484 AED |
0.1 GMD | 1.27 AED |
1 GMD | 12.75 AED |
2 GMD | 25.50 AED |
5 GMD | 63.74 AED |
10 GMD | 127.48 AED |
20 GMD | 254.97 AED |
50 GMD | 637.42 AED |
100 GMD | 1274.84 AED |
1000 GMD | 12748.42 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang GMD
AED | GMD |
---|---|
0.01 AED | 0.00078441 GMD |
0.1 AED | 0.00784411 GMD |
1 AED | 0.078441 GMD |
2 AED | 0.156882 GMD |
5 AED | 0.392205 GMD |
10 AED | 0.784411 GMD |
20 AED | 1.57 GMD |
50 AED | 3.92 GMD |
100 AED | 7.84 GMD |
1000 AED | 78.44 GMD |