Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GMX
GMX / IDR
#251
Rp437.579
8.5%
0,0004336 BTC
5.2%
$24,95
Phạm vi trong 24g
$27,45
Chuyển đổi GMX sang Indonesian Rupiah (GMX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GMX (GMX) sang IDR là Rp437.579.
GMX
IDR
1 GMX = Rp437.579
Cách mua GMX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMX bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMX bằng IDR!
-
Chọn GMX (GMX) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMX sang IDR
GMX (GMX) hôm nay có giá trị là Rp437.579, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 8.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMX ngày hôm nay là 9.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GMX được giao dịch là Rp388.693.564.191.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 8.7% | 9.4% | 0.1% | 29.5% | 55.4% |
Số liệu thống kê về GMX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp4.152.742.355.070 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp4.152.742.355.070 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.63 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp388.693.564.191 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.486.706 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
9.486.706 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
13.250.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GMXcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 GMX (GMX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp437.579.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000229 GMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của GMX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của GMX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMX tính bằng IDR là Rp1.353.177, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GMX tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của GMX (GMX) đã tăng giảm lên -28,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, GMX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GMX (GMX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GMX (GMX) so với IDR giao động giữa mức cao 437.579 Rp trên Thứ năm và mức thấp 398.460 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 34.275 Rp (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của GMX (GMX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GMX (GMX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 437.579 Rp | 34.275 Rp | 8.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 398.460 Rp | -4.780,19 Rp | 1.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 403.240 Rp | -13.592,53 Rp | 3.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 416.833 Rp | 4.265,48 Rp | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 412.567 Rp | -3.796,09 Rp | 0.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 416.364 Rp | 17.332,22 Rp | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 399.031 Rp | -5.708,14 Rp | 1.4% |
GMX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GMX (GMX) sang IDR là Rp437.579 cho mỗi 1 GMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMX lấy 2.187.897 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00011426 GMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GMX (GMX) sang IDR
GMX | IDR |
---|---|
0.01 GMX | 4375.79 IDR |
0.1 GMX | 43758 IDR |
1 GMX | 437579 IDR |
2 GMX | 875159 IDR |
5 GMX | 2187897 IDR |
10 GMX | 4375793 IDR |
20 GMX | 8751587 IDR |
50 GMX | 21878967 IDR |
100 GMX | 43757933 IDR |
1000 GMX | 437579334 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GMX
IDR | GMX |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000022853 GMX |
0.1 IDR | 0.000000228530 GMX |
1 IDR | 0.00000229 GMX |
2 IDR | 0.00000457 GMX |
5 IDR | 0.00001143 GMX |
10 IDR | 0.00002285 GMX |
20 IDR | 0.00004571 GMX |
50 IDR | 0.00011426 GMX |
100 IDR | 0.00022853 GMX |
1000 IDR | 0.00228530 GMX |