Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Jeo Boden
BODEN / IDR
#224
Rp7.304,51
8.2%
0.057411 BTC
11.1%
$0,4025
Phạm vi trong 24g
$0,4955
Chuyển đổi Jeo Boden sang Indonesian Rupiah (BODEN sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Jeo Boden (BODEN) sang IDR là Rp7.304,51.
BODEN
IDR
1 BODEN = Rp7.304,51
Cách mua BODEN bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BODEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BODEN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BODEN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Jeo Boden (BODEN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BODEN sang IDR
Jeo Boden (BODEN) hôm nay có giá trị là Rp7.304,51, đó là một 6.7% giảm từ một giờ trước và 8.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BODEN ngày hôm nay là 18.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Jeo Boden được giao dịch là Rp249.218.377.717.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.5% | 7.4% | 16.9% | 38.7% | 3.0% | - |
Số liệu thống kê về Jeo Boden
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.060.240.686.067 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.060.240.686.067 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp249.218.377.717 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
690.325.163 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
690.325.163 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
690.325.163 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Jeo Bodencó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Jeo Boden (BODEN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp7.304,51.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BODEN?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00013690 BODEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BODEN sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của BODEN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BODEN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BODEN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BODEN so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của BODEN/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BODEN tính bằng IDR là Rp16.526,05, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (25 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BODEN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Jeo Boden tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Jeo Boden (BODEN) đã tăng giảm lên -2,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Jeo Boden có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Jeo Boden (BODEN) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Jeo Boden (BODEN) so với IDR giao động giữa mức cao 8.295,40 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 5.830,00 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BODEN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 1.252,33 Rp (21.5%).
So sánh giá hàng ngày của Jeo Boden (BODEN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Jeo Boden (BODEN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BODEN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 7.304,51 Rp | -653,41 Rp | 8.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 7.082,33 Rp | 1.252,33 Rp | 21.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5.830,00 Rp | -1.449,15 Rp | 19.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 7.279,15 Rp | -479,65 Rp | 6.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 7.758,79 Rp | -440,12 Rp | 5.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 8.198,92 Rp | -96,48 Rp | 1.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 8.295,40 Rp | -1.337,86 Rp | 13.9% |
BODEN / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Jeo Boden (BODEN) sang IDR là Rp7.304,51 cho mỗi 1 BODEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BODEN lấy 36.523 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00684508 BODEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BODEN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Jeo Boden (BODEN) sang IDR
BODEN | IDR |
---|---|
0.01 BODEN | 73.05 IDR |
0.1 BODEN | 730.45 IDR |
1 BODEN | 7304.51 IDR |
2 BODEN | 14609.02 IDR |
5 BODEN | 36523 IDR |
10 BODEN | 73045 IDR |
20 BODEN | 146090 IDR |
50 BODEN | 365226 IDR |
100 BODEN | 730451 IDR |
1000 BODEN | 7304512 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BODEN
IDR | BODEN |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000137 BODEN |
0.1 IDR | 0.00001369 BODEN |
1 IDR | 0.00013690 BODEN |
2 IDR | 0.00027380 BODEN |
5 IDR | 0.00068451 BODEN |
10 IDR | 0.00136902 BODEN |
20 IDR | 0.00273803 BODEN |
50 IDR | 0.00684508 BODEN |
100 IDR | 0.01369017 BODEN |
1000 IDR | 0.136902 BODEN |