Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMX sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 09, 2023 | Thứ năm | 29.460 ₦ | -3.039,81 ₦ | -9.4% |
February 08, 2023 | Thứ tư | 33.150 ₦ | 2.648,11 ₦ | 8.7% |
February 07, 2023 | Thứ ba | 30.501 ₦ | -401,34 ₦ | -1.3% |
February 06, 2023 | Thứ hai | 30.903 ₦ | -1.792,15 ₦ | -5.5% |
February 05, 2023 | Chủ nhật | 32.695 ₦ | 40,44 ₦ | 0.1% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 32.654 ₦ | 2.595,74 ₦ | 8.6% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 30.059 ₦ | -1.200,26 ₦ | -3.8% |
GMX | NGN |
---|---|
0.01 GMX | 294.60 NGN |
0.1 GMX | 2946.03 NGN |
1 GMX | 29460 NGN |
2 GMX | 58921 NGN |
5 GMX | 147302 NGN |
10 GMX | 294603 NGN |
20 GMX | 589206 NGN |
50 GMX | 1473015 NGN |
100 GMX | 2946030 NGN |
1000 GMX | 29460304 NGN |
NGN | GMX |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000339440 GMX |
0.1 NGN | 0.00000339 GMX |
1 NGN | 0.00003394 GMX |
2 NGN | 0.00006789 GMX |
5 NGN | 0.00016972 GMX |
10 NGN | 0.00033944 GMX |
20 NGN | 0.00067888 GMX |
50 NGN | 0.00169720 GMX |
100 NGN | 0.00339440 GMX |
1000 NGN | 0.03394398 GMX |