Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gnosis Bridged EURC (Gnosis)
EURC / VND
-
Tiền ảo này không có giao dịch nào đang hoạt động. Vui lòng gửi phiếu yêu cầu hỗ trợ qua support.coingecko.com nếu bạn cho rằng đã xảy ra lỗi trong trường hợp này.
Chuyển đổi Gnosis Bridged EURC (Gnosis) sang Vietnamese đồng (EURC sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gnosis Bridged EURC (Gnosis) (EURC) sang VND là -.
EURC
VND
1 EURC = -
Biểu đồ EURC sang VND
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Gnosis Bridged EURC (Gnosis)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
531.450 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gnosis Bridged EURC (Gnosis)có trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Gnosis Bridged EURC (Gnosis) (EURC) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng -.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu EURC?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng Inf EURC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EURC sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của EURC bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EURC sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EURC bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ EURC so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của EURC/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EURC tính bằng VND là , được ghi nhận vào ngày -. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EURC/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gnosis Bridged EURC (Gnosis) tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Gnosis Bridged EURC (Gnosis) (EURC) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của EURC/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Gnosis Bridged EURC (Gnosis) (EURC) so với VND
EURC / VND Bảng chuyển đổi
Chuyển đổi Gnosis Bridged EURC (Gnosis) (EURC) sang VND
EURC | VND |
---|---|
0.01 EURC | 0.000000000000000000 VND |
0.1 EURC | 0.000000000000000000 VND |
1 EURC | 0.000000000000000000 VND |
2 EURC | 0.000000000000000000 VND |
5 EURC | 0.000000000000000000 VND |
10 EURC | 0.000000000000000000 VND |
20 EURC | 0.000000000000000000 VND |
50 EURC | 0.000000000000000000 VND |
100 EURC | 0.000000000000000000 VND |
1000 EURC | 0.000000000000000000 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang EURC
VND | EURC |
---|---|
0.01 VND | Inf EURC |
0.1 VND | Inf EURC |
1 VND | Inf EURC |
2 VND | Inf EURC |
5 VND | Inf EURC |
10 VND | Inf EURC |
20 VND | Inf EURC |
50 VND | Inf EURC |
100 VND | Inf EURC |
1000 VND | Inf EURC |