coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #881
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / AUD

A$0,124602 -3.2%
0,00000297 BTC -3.2%
0,00004744 ETH -0.9%
Trên danh sách theo dõi 6.229
A$0,120678
Phạm vi 24H
A$0,149431
Giá trị vốn hóa thị trường A$20.465.109
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ A$375.954
Định giá pha loãng hoàn toàn A$49.518.444
Cung lưu thông 165.313.021
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Australian Dollar (GNY sang AUD)

GNY
AUD

1 GNY = A$0,124602

Cập nhật lần cuối 10:29PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành AUD

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang AUD hôm nay là 0,124602 A$ và đã đã giảm -3.3% từ A$0,128846 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -49.8% từ A$0,248110 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.8%
-3.2%
14.1%
9.3%
-50.9%
16.1%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là A$375.954. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến AUD

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong AUD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 0,124602 A$ -0,00424421 A$ -3.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,124629 A$ -0,01577798 A$ -11.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,140407 A$ 0,01116139 A$ 8.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,129246 A$ 0,00188183 A$ 1.5%
March 16, 2023 Thứ năm 0,127364 A$ -0,04027598 A$ -24.0%
March 15, 2023 Thứ tư 0,167640 A$ 0,04819475 A$ 40.3%
March 14, 2023 Thứ ba 0,119445 A$ 0,00891011 A$ 8.1%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang AUD

GNY AUD
0.01 GNY 0.00124602 AUD
0.1 GNY 0.01246020 AUD
1 GNY 0.124602 AUD
2 GNY 0.249204 AUD
5 GNY 0.623010 AUD
10 GNY 1.25 AUD
20 GNY 2.49 AUD
50 GNY 6.23 AUD
100 GNY 12.46 AUD
1000 GNY 124.60 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang GNY

AUD GNY
0.01 AUD 0.080256 GNY
0.1 AUD 0.802556 GNY
1 AUD 8.03 GNY
2 AUD 16.05 GNY
5 AUD 40.13 GNY
10 AUD 80.26 GNY
20 AUD 160.51 GNY
50 AUD 401.28 GNY
100 AUD 802.56 GNY
1000 AUD 8025.56 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu