Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GoChain
GO / KRW
#1759
₩5,94
14.7%
0.076891 BTC
13.5%
$0,004267
Phạm vi trong 24g
$0,005228
Chuyển đổi GoChain sang South Korean Won (GO sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoChain (GO) sang KRW là ₩5,94.
GO
KRW
1 GO = ₩5,94
Cách mua GO bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GO bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GO bằng KRW!
-
Chọn GoChain (GO) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GO sang KRW
GoChain (GO) hôm nay có giá trị là ₩5,94, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 14.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GO ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoChain được giao dịch là ₩278.930.990.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 14.8% | 0.7% | 13.7% | 28.8% | 32.9% |
Số liệu thống kê về GoChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩7.486.084.108 |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩278.930.990 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.258.147.532
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GoChaincó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 GoChain (GO) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩5,94.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu GO?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.168218 GO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GO sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của GO bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GO sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GO bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ GO so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của GO/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GO tính bằng KRW là ₩129,14, được ghi nhận vào ngày Thg 7 09, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GO/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GoChain tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của GoChain (GO) đã tăng giảm lên -28,50 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, GoChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GoChain (GO) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoChain (GO) so với KRW giao động giữa mức cao 6,22 ₩ trên Thứ bảy và mức thấp 5,80 ₩ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GO trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -1,026 ₩ (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của GoChain (GO) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GoChain (GO) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GO sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 5,94 ₩ | -1,026 ₩ | 14.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 6,06 ₩ | -0,160454 ₩ | 2.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 6,22 ₩ | 0,322278 ₩ | 5.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 5,90 ₩ | 0,092780 ₩ | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 5,80 ₩ | -0,148122 ₩ | 2.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 5,95 ₩ | -0,187553 ₩ | 3.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 6,14 ₩ | -0,222404 ₩ | 3.5% |
GO / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GoChain (GO) sang KRW là ₩5,94 cho mỗi 1 GO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GO lấy 29,72 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 8.41 GO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GO phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GoChain (GO) sang KRW
GO | KRW |
---|---|
0.01 GO | 0.059447 KRW |
0.1 GO | 0.594467 KRW |
1 GO | 5.94 KRW |
2 GO | 11.89 KRW |
5 GO | 29.72 KRW |
10 GO | 59.45 KRW |
20 GO | 118.89 KRW |
50 GO | 297.23 KRW |
100 GO | 594.47 KRW |
1000 GO | 5944.67 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang GO
KRW | GO |
---|---|
0.01 KRW | 0.00168218 GO |
0.1 KRW | 0.01682179 GO |
1 KRW | 0.168218 GO |
2 KRW | 0.336436 GO |
5 KRW | 0.841090 GO |
10 KRW | 1.68 GO |
20 KRW | 3.36 GO |
50 KRW | 8.41 GO |
100 KRW | 16.82 GO |
1000 KRW | 168.22 GO |