Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GOLCOIN
GOLC / ETH
#4385
ETH0.055424
0.4%
0.062914 BTC
0.4%
0.055424 ETH
0.4%
$0,01774
Phạm vi trong 24g
$0,01961
Chuyển đổi GOLCOIN sang Ether (GOLC sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GOLCOIN (GOLC) sang ETH là ETH0.055424.
GOLC
ETH
1 GOLC = ETH0.055424
Biểu đồ GOLC sang ETH
GOLCOIN (GOLC) hôm nay có giá trị là ETH0.055424, đó là một 5.2% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GOLC ngày hôm nay là 1.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GOLCOIN được giao dịch là ETH4,6199.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.9% | 0.3% | 1.6% | 28.2% | 55.4% | 85.0% |
Số liệu thống kê về GOLCOIN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6,4356 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.02 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH365,5586 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4,6199 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.187.223
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
67.437.224 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
290.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GOLCOINcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 GOLCOIN (GOLC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055424.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOLC?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 184363 GOLC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GOLC sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GOLC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOLC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOLC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOLC so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GOLC/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GOLC tính bằng ETH là ETH0,05560, được ghi nhận vào ngày Thg 10 05, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOLC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GOLCOIN tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của GOLCOIN (GOLC) đã tăng giảm lên -61,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, GOLCOIN có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GOLCOIN (GOLC) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GOLCOIN (GOLC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000562 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000506 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOLC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,000000490606 ETH (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của GOLCOIN (GOLC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GOLCOIN (GOLC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GOLC sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00000542 ETH | -0,000000019203 ETH | 0.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000562 ETH | 0,000000412760 ETH | 7.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000521 ETH | -0,000000107258 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000532 ETH | -0,000000235208 ETH | 4.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000555 ETH | 0,000000490606 ETH | 9.7% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000506 ETH | -0,000000167403 ETH | 3.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000523 ETH | -0,000000228918 ETH | 4.2% |
GOLC / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GOLCOIN (GOLC) sang ETH là ETH0.055424 cho mỗi 1 GOLC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOLC lấy 0,00002712 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 9218126 GOLC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOLC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GOLCOIN (GOLC) sang ETH
GOLC | ETH |
---|---|
0.01 GOLC | 0.000000054241 ETH |
0.1 GOLC | 0.000000542410 ETH |
1 GOLC | 0.00000542 ETH |
2 GOLC | 0.00001085 ETH |
5 GOLC | 0.00002712 ETH |
10 GOLC | 0.00005424 ETH |
20 GOLC | 0.00010848 ETH |
50 GOLC | 0.00027120 ETH |
100 GOLC | 0.00054241 ETH |
1000 GOLC | 0.00542410 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GOLC
ETH | GOLC |
---|---|
0.01 ETH | 1844 GOLC |
0.1 ETH | 18436 GOLC |
1 ETH | 184363 GOLC |
2 ETH | 368725 GOLC |
5 ETH | 921813 GOLC |
10 ETH | 1843625 GOLC |
20 ETH | 3687250 GOLC |
50 ETH | 9218126 GOLC |
100 ETH | 18436252 GOLC |
1000 ETH | 184362522 GOLC |