Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Golden Inu
GOLDEN / MMK
#2732
K0.075769
0.5%
0.0154195 BTC
5.8%
0.0149171 ETH
3.1%
$0.0102723
Phạm vi trong 24g
$0.0102761
Chuyển đổi Golden Inu sang Burmese Kyat (GOLDEN sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Golden Inu (GOLDEN) sang MMK là K0.075769.
GOLDEN
MMK
1 GOLDEN = K0.075769
Cách mua GOLDEN bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GOLDEN
-
Bạn có thể mua và bán Golden Inu (GOLDEN) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Golden Inu sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GOLDEN bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GOLDEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GOLDEN bằng MMK!
-
Chọn Golden Inu (GOLDEN) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GOLDEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GOLDEN sang MMK
Golden Inu (GOLDEN) hôm nay có giá trị là K0.075769, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GOLDEN ngày hôm nay là 16.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Golden Inu được giao dịch là K161.540.352.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.5% | 16.0% | 17.0% | 20.8% | - |
Số liệu thống kê về Golden Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K2.111.877.417 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.78 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K2.714.404.985 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K161.540.352 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.602.025.568.587.927
Tổng
47.044.738.431.030.375
Locked Liquidity
(0x3b7D)
- 10.442.712.862.442.447
Nguồn cung lưu thông ước tính
36.602.025.568.587.927
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.044.738.431.030.375
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn - Dead Wallet
(0x0000)
- 52.955.261.568.969.624
Tổng cung ước tính
47.044.738.431.030.375
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Golden Inucó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Golden Inu (GOLDEN) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0.075769.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOLDEN?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 17333340 GOLDEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GOLDEN sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của GOLDEN bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOLDEN sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOLDEN bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOLDEN so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của GOLDEN/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GOLDEN tính bằng MMK là K0.061792, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOLDEN/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Golden Inu tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Golden Inu (GOLDEN) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Golden Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với MMK giao động giữa mức cao 0,000000068871 K trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000057692 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOLDEN trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,000000002655 K (4.0%).
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GOLDEN sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000057692 K | 0,000000000286364 K | 0.5% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000062707 K | -0,000000000845578 K | 1.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000063553 K | -0,000000002655 K | 4.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000066208 K | -0,000000001160 K | 1.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000067368 K | -0,000000001504 K | 2.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000068871 K | 0,000000000187813 K | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000068684 K | 0,000000000174731 K | 0.3% |
GOLDEN / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Golden Inu (GOLDEN) sang MMK là K0.075769 cho mỗi 1 GOLDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOLDEN lấy 0,000000288461 K hoặc 50,00 K lấy 866667020 GOLDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOLDEN phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Golden Inu (GOLDEN) sang MMK
GOLDEN | MMK |
---|---|
0.01 GOLDEN | 0.000000000576923 MMK |
0.1 GOLDEN | 0.000000005769 MMK |
1 GOLDEN | 0.000000057692 MMK |
2 GOLDEN | 0.000000115385 MMK |
5 GOLDEN | 0.000000288461 MMK |
10 GOLDEN | 0.000000576923 MMK |
20 GOLDEN | 0.00000115 MMK |
50 GOLDEN | 0.00000288 MMK |
100 GOLDEN | 0.00000577 MMK |
1000 GOLDEN | 0.00005769 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang GOLDEN
MMK | GOLDEN |
---|---|
0.01 MMK | 173333 GOLDEN |
0.1 MMK | 1733334 GOLDEN |
1 MMK | 17333340 GOLDEN |
2 MMK | 34666681 GOLDEN |
5 MMK | 86666702 GOLDEN |
10 MMK | 173333404 GOLDEN |
20 MMK | 346666808 GOLDEN |
50 MMK | 866667020 GOLDEN |
100 MMK | 1733334039 GOLDEN |
1000 MMK | 17333340392 GOLDEN |