Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 78,354B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GOLDEN logo

Golden Inu
GOLDEN / IDR

#3192
Rp0.061763
1.5%
0.0151652 BTC 1.6%
$0.0101082 Phạm vi trong 24g $0.0101118

Chuyển đổi Golden Inu sang Indonesian Rupiah (GOLDEN sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Golden Inu (GOLDEN) sang IDR là Rp0.061763.
GOLDEN
IDR

1 GOLDEN = Rp0.061763

Cách mua GOLDEN bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GOLDEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GOLDEN!

Biểu đồ GOLDEN sang IDR

Golden Inu (GOLDEN) hôm nay có giá trị là Rp0.061763, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GOLDEN ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Golden Inu được giao dịch là Rp9.036.382.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 1.4% 2.9% 14.7% 13.1% 239.8%
Số liệu thống kê về Golden Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp7.460.307.816
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.84
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp8.931.987.718
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp9.036.382
Cung lưu thông
42.262.885.643.789.906
Tổng cung
50.600.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Golden Inucó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Golden Inu (GOLDEN) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0.061763.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOLDEN?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 5672679 GOLDEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GOLDEN sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của GOLDEN bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOLDEN sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOLDEN bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOLDEN so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của GOLDEN/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GOLDEN tính bằng IDR là Rp0.064653, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOLDEN/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Golden Inu tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Golden Inu (GOLDEN) đã tăng giảm lên -14,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Golden Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với IDR giao động giữa mức cao 0,000000184708 Rp trên Thứ hai và mức thấp 0,000000174039 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOLDEN trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,000000009818 Rp (5.3%).

So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GOLDEN sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,000000176284 Rp 0,000000002661 Rp 1.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,000000176991 Rp 0,000000002951 Rp 1.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,000000174039 Rp -0,000000009818 Rp 5.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,000000183858 Rp -0,000000000850371 Rp 0.5%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000184708 Rp 0,000000000298357 Rp 0.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000184410 Rp 0,000000001768 Rp 1.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000182642 Rp -0,000000004480 Rp 2.4%

GOLDEN / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Golden Inu (GOLDEN) sang IDR là Rp0.061763 cho mỗi 1 GOLDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOLDEN lấy 0,000000881418 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 283633934 GOLDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOLDEN phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Golden Inu (GOLDEN) sang IDR

GOLDEN IDR
0.01 GOLDEN 0.000000001763 IDR
0.1 GOLDEN 0.000000017628 IDR
1 GOLDEN 0.000000176284 IDR
2 GOLDEN 0.000000352567 IDR
5 GOLDEN 0.000000881418 IDR
10 GOLDEN 0.00000176 IDR
20 GOLDEN 0.00000353 IDR
50 GOLDEN 0.00000881 IDR
100 GOLDEN 0.00001763 IDR
1000 GOLDEN 0.00017628 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GOLDEN

IDR GOLDEN
0.01 IDR 56727 GOLDEN
0.1 IDR 567268 GOLDEN
1 IDR 5672679 GOLDEN
2 IDR 11345357 GOLDEN
5 IDR 28363393 GOLDEN
10 IDR 56726787 GOLDEN
20 IDR 113453574 GOLDEN
50 IDR 283633934 GOLDEN
100 IDR 567267868 GOLDEN
1000 IDR 5672678683 GOLDEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng