Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Goldfinch
GFI / VND
#245
₫87.531,09
3.4%
0,00005804 BTC
0.1%
0,001147 ETH
1.1%
$3,22
Phạm vi trong 24g
$3,70
Chuyển đổi Goldfinch sang Vietnamese đồng (GFI sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Goldfinch (GFI) sang VND là ₫87.531,09.
GFI
VND
1 GFI = ₫87.531,09
Cách mua GFI bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GFI
-
Bạn có thể mua và bán Goldfinch (GFI) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Goldfinch sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GFI bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GFI bằng VND!
-
Chọn Goldfinch (GFI) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GFI sang VND
Goldfinch (GFI) hôm nay có giá trị là ₫87.531,09, đó là một 2.6% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GFI ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Goldfinch được giao dịch là ₫140.936.105.624.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.6% | 3.2% | 2.4% | 5.3% | 29.6% | 530.0% |
Số liệu thống kê về Goldfinch
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫6.427.530.950.024 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫10.025.752.150.989 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫140.936.105.624 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
73.268.813
https://us-central1-goldfinch-frontends-prod.cloudfunctions.net/circulatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
73.268.813
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
114.285.714 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
114.285.714 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Goldfinchcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Goldfinch (GFI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫87.531,09.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFI?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001142 GFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GFI sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của GFI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFI so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của GFI/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GFI tính bằng VND là ₫747.724, được ghi nhận vào ngày Thg 1 11, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Goldfinch tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Goldfinch (GFI) đã tăng giảm lên -27,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Goldfinch có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Goldfinch (GFI) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Goldfinch (GFI) so với VND giao động giữa mức cao 87.531 ₫ trên Thứ sáu và mức thấp 75.495 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 8.731,49 ₫ (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Goldfinch (GFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Goldfinch (GFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GFI sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 87.531 ₫ | 2.883,94 ₫ | 3.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 84.708 ₫ | 8.731,49 ₫ | 11.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 75.977 ₫ | 482,19 ₫ | 0.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 75.495 ₫ | -5.525,22 ₫ | 6.8% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 81.020 ₫ | -795,88 ₫ | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 81.816 ₫ | -2.312,73 ₫ | 2.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 84.128 ₫ | -1.812,89 ₫ | 2.1% |
GFI / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Goldfinch (GFI) sang VND là ₫87.531,09 cho mỗi 1 GFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFI lấy 437.655 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00057123 GFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang VND
GFI | VND |
---|---|
0.01 GFI | 875.31 VND |
0.1 GFI | 8753.11 VND |
1 GFI | 87531 VND |
2 GFI | 175062 VND |
5 GFI | 437655 VND |
10 GFI | 875311 VND |
20 GFI | 1750622 VND |
50 GFI | 4376555 VND |
100 GFI | 8753109 VND |
1000 GFI | 87531090 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang GFI
VND | GFI |
---|---|
0.01 VND | 0.000000114245 GFI |
0.1 VND | 0.00000114 GFI |
1 VND | 0.00001142 GFI |
2 VND | 0.00002285 GFI |
5 VND | 0.00005712 GFI |
10 VND | 0.00011425 GFI |
20 VND | 0.00022849 GFI |
50 VND | 0.00057123 GFI |
100 VND | 0.00114245 GFI |
1000 VND | 0.01142451 GFI |