Tiền ảo: 14.211
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,41T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,257B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GMAT logo

GoWithMi
GMAT / MXN

#3733
MX$0,0009755
2.4%
0.099325 BTC 0.5%
0.071971 ETH 1.9%
$0,00005656 Phạm vi trong 24g $0,00005826

Chuyển đổi GoWithMi sang Mexican Peso (GMAT sang MXN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GoWithMi (GMAT) sang MXN là MX$0,0009755.
GMAT
MXN

1 GMAT = MX$0,0009755

Cách mua GMAT bằng MXN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GMAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMAT bằng MXN!

Biểu đồ GMAT sang MXN

GoWithMi (GMAT) hôm nay có giá trị là MX$0,0009755, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMAT ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GoWithMi được giao dịch là MX$387.021.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 2.6% 0.3% 10.6% 5.3% 45.6%
Số liệu thống kê về GoWithMi
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$2.439.756
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
MX$14.482.669
Khối lượng giao dịch 24 giờ
MX$387.021
Cung lưu thông
2.510.060.000
Tổng cung
14.900.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GoWithMicó trị giá là bao nhiêu MXN?

Hiện tại, giá của 1 GoWithMi (GMAT) tính bằng Mexican Peso (MXN) là khoảng MX$0,0009755.

MX$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMAT?

Hôm nay, MX$1 bạn có thể mua được khoảng 1025.16 GMAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GMAT sang MXN bằng cách nào?

Tính giá của GMAT bằng MXN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMAT sang MXN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMAT bằng MXN, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMAT so với MXN.

Trước đây giá cao nhất của GMAT/MXN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GMAT tính bằng MXN là MX$0,3674, được ghi nhận vào ngày Thg 7 10, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMAT/MXN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GoWithMi tính bằng MXN?

Trong tháng qua, giá của GoWithMi (GMAT) đã tăng giảm lên -4,80 % so với Mexican Peso (MXN). Trên thực tế, GoWithMi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GoWithMi (GMAT) so với MXN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GoWithMi (GMAT) so với MXN giao động giữa mức cao 0,00109567 MX$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00093159 MX$ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMAT trong MXN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00015549 MX$ (16.5%).

So sánh giá hàng ngày của GoWithMi (GMAT) trong MXN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GMAT sang MXN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00097546 MX$ 0,00002291 MX$ 2.4%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00104680 MX$ -0,00004887 MX$ 4.5%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00109567 MX$ 0,00015549 MX$ 16.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00094018 MX$ -0,00000464 MX$ 0.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00094482 MX$ -0,00001553 MX$ 1.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00096035 MX$ 0,00002875 MX$ 3.1%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00093159 MX$ -0,00005596 MX$ 5.7%

GMAT / MXN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GoWithMi (GMAT) sang MXN là MX$0,0009755 cho mỗi 1 GMAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMAT lấy 0,00487729 MX$ hoặc 50,00 MX$ lấy 51258 GMAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMAT phổ biến trong các mức giá MXN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GoWithMi (GMAT) sang MXN

GMAT MXN
0.01 GMAT 0.00000975 MXN
0.1 GMAT 0.00009755 MXN
1 GMAT 0.00097546 MXN
2 GMAT 0.00195092 MXN
5 GMAT 0.00487729 MXN
10 GMAT 0.00975458 MXN
20 GMAT 0.01950915 MXN
50 GMAT 0.04877288 MXN
100 GMAT 0.097546 MXN
1000 GMAT 0.975458 MXN

Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang GMAT

MXN GMAT
0.01 MXN 10.25 GMAT
0.1 MXN 102.52 GMAT
1 MXN 1025.16 GMAT
2 MXN 2050.32 GMAT
5 MXN 5125.80 GMAT
10 MXN 10251.60 GMAT
20 MXN 20503 GMAT
50 MXN 51258 GMAT
100 MXN 102516 GMAT
1000 MXN 1025160 GMAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng