Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,472T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 82,188B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GRAIN logo

Granary
GRAIN / MYR

#2198
RM0,04890
0.4%
0.061609 BTC 0.3%
0.053198 ETH 2.8%
$0,009844 Phạm vi trong 24g $0,01036

Chuyển đổi Granary sang Malaysian Ringgit (GRAIN sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Granary (GRAIN) sang MYR là RM0,04890.
GRAIN
MYR

1 GRAIN = RM0,04890

Cách mua GRAIN bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GRAIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GRAIN!

Biểu đồ GRAIN sang MYR

Granary (GRAIN) hôm nay có giá trị là RM0,04890, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GRAIN ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Granary được giao dịch là RM13.495,98.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 0.5% 1.4% 2.5% 20.2% 80.0%
Số liệu thống kê về Granary
Giá trị vốn hóa thị trường
RM11.426.017
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM11.426.017
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM13.495,98
Cung lưu thông
233.665.295
Tổng cung
233.665.295
Tổng lượng cung tối đa
800.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Granarycó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Granary (GRAIN) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,04890.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu GRAIN?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 20.45 GRAIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GRAIN sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của GRAIN bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GRAIN sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GRAIN bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GRAIN so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của GRAIN/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GRAIN tính bằng MYR là RM0,2957, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GRAIN/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Granary tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Granary (GRAIN) đã tăng giảm lên -19,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Granary có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Granary (GRAIN) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Granary (GRAIN) so với MYR giao động giữa mức cao 0,04976265 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,04683902 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GRAIN trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00283350 RM (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Granary (GRAIN) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRAIN sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,04889703 RM 0,00021506 RM 0.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,04836010 RM 0,00132145 RM 2.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,04703865 RM -0,00007176 RM 0.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,04711041 RM 0,00027139 RM 0.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,04683902 RM -0,00283350 RM 5.7%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,04967252 RM -0,00009013 RM 0.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,04976265 RM 0,00007074 RM 0.1%

GRAIN / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Granary (GRAIN) sang MYR là RM0,04890 cho mỗi 1 GRAIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GRAIN lấy 0,244485 RM hoặc 50,00 RM lấy 1022.56 GRAIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GRAIN phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Granary (GRAIN) sang MYR

GRAIN MYR
0.01 GRAIN 0.00048897 MYR
0.1 GRAIN 0.00488970 MYR
1 GRAIN 0.04889703 MYR
2 GRAIN 0.097794 MYR
5 GRAIN 0.244485 MYR
10 GRAIN 0.488970 MYR
20 GRAIN 0.977941 MYR
50 GRAIN 2.44 MYR
100 GRAIN 4.89 MYR
1000 GRAIN 48.90 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang GRAIN

MYR GRAIN
0.01 MYR 0.204511 GRAIN
0.1 MYR 2.05 GRAIN
1 MYR 20.45 GRAIN
2 MYR 40.90 GRAIN
5 MYR 102.26 GRAIN
10 MYR 204.51 GRAIN
20 MYR 409.02 GRAIN
50 MYR 1022.56 GRAIN
100 MYR 2045.11 GRAIN
1000 MYR 20451 GRAIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng