Tiền ảo: 14.151
Sàn giao dịch: 1.085
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 77,312B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GST-ETH logo

STEPN Green Satoshi Token on ETH
GST-ETH / BHD

#2347
BD0,01182
1.5%
0.064983 BTC 0.7%
0,00001034 ETH 0.3%
$0,02909 Phạm vi trong 24g $0,03160

Chuyển đổi STEPN Green Satoshi Token on ETH sang Bahraini Dinar (GST-ETH sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) sang BHD là BD0,01182.
GST-ETH
BHD

1 GST-ETH = BD0,01182

Cách mua GST-ETH bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GST-ETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GST-ETH bằng BHD!

Biểu đồ GST-ETH sang BHD

STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) hôm nay có giá trị là BD0,01182, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GST-ETH ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng STEPN Green Satoshi Token on ETH được giao dịch là BD1.656,01.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.5% 5.3% 12.5% 22.4% 29.6%
Số liệu thống kê về STEPN Green Satoshi Token on ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
BD729.493
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
2.07
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD353.221
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD1.656,01
Cung lưu thông
61.957.783
Tổng cung
30.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 STEPN Green Satoshi Token on ETHcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01182.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GST-ETH?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 84.60 GST-ETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GST-ETH sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của GST-ETH bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GST-ETH sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GST-ETH bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GST-ETH so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của GST-ETH/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GST-ETH tính bằng BHD là BD3,57, được ghi nhận vào ngày Thg 7 31, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GST-ETH/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của STEPN Green Satoshi Token on ETH tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, STEPN Green Satoshi Token on ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01249902 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,01167694 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GST-ETH trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00063379 BD (5.1%).

So sánh giá hàng ngày của STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GST-ETH sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01182088 BD 0,00017475 BD 1.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01167694 BD -0,00063379 BD 5.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01231073 BD -0,00018829 BD 1.5%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,01249902 BD 0,00038313 BD 3.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,01211589 BD -0,00037295 BD 3.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,01248883 BD 0,00012836 BD 1.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01236048 BD -0,00006165 BD 0.5%

GST-ETH / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) sang BHD là BD0,01182 cho mỗi 1 GST-ETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GST-ETH lấy 0,059104 BD hoặc 50,00 BD lấy 4229.80 GST-ETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GST-ETH phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi STEPN Green Satoshi Token on ETH (GST-ETH) sang BHD

GST-ETH BHD
0.01 GST-ETH 0.00011821 BHD
0.1 GST-ETH 0.00118209 BHD
1 GST-ETH 0.01182088 BHD
2 GST-ETH 0.02364176 BHD
5 GST-ETH 0.059104 BHD
10 GST-ETH 0.118209 BHD
20 GST-ETH 0.236418 BHD
50 GST-ETH 0.591044 BHD
100 GST-ETH 1.18 BHD
1000 GST-ETH 11.82 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GST-ETH

BHD GST-ETH
0.01 BHD 0.845961 GST-ETH
0.1 BHD 8.46 GST-ETH
1 BHD 84.60 GST-ETH
2 BHD 169.19 GST-ETH
5 BHD 422.98 GST-ETH
10 BHD 845.96 GST-ETH
20 BHD 1691.92 GST-ETH
50 BHD 4229.80 GST-ETH
100 BHD 8459.61 GST-ETH
1000 BHD 84596 GST-ETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng