Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Arkham
ARKM / BHD
#276
BD0,1894
4.8%
0.056090 BTC
2.9%
0,0002675 ETH
2.5%
$0,5053
Phạm vi trong 24g
$0,5368
Chuyển đổi Arkham sang Bahraini Dinar (ARKM sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Arkham (ARKM) sang BHD là BD0,1894.
ARKM
BHD
1 ARKM = BD0,1894
Cách mua ARKM bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ARKM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ARKM bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ARKM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ARKM bằng BHD!
-
Chọn Arkham (ARKM) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ARKM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ARKM sang BHD
Arkham (ARKM) hôm nay có giá trị là BD0,1894, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ARKM ngày hôm nay là 5.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Arkham được giao dịch là BD20.485.004.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 4.9% | 5.4% | 21.0% | 26.6% | 82.2% |
Số liệu thống kê về Arkham
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD70.024.625 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD189.411.717 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD20.485.004 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
369.695.319
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Arkhamcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Arkham (ARKM) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1894.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ARKM?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 5.28 ARKM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ARKM sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của Arkham theo Bahraini Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi ARKM sang BHD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ ARKM sang BHD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ARKM/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 ARKM theo BHD là BD1,50. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ARKM/BHD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Arkham tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Arkham (ARKM) đã tăng giảm lên -26,80 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Arkham có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,70 %.
ARKM / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Arkham (ARKM) sang BHD là BD0,1894 cho mỗi 1 ARKM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ARKM lấy 0,946910 BD hoặc 50,00 BD lấy 264.02 ARKM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ARKM phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Arkham (ARKM) sang BHD
ARKM | BHD |
---|---|
0.01 ARKM | 0.00189382 BHD |
0.1 ARKM | 0.01893819 BHD |
1 ARKM | 0.189382 BHD |
2 ARKM | 0.378764 BHD |
5 ARKM | 0.946910 BHD |
10 ARKM | 1.89 BHD |
20 ARKM | 3.79 BHD |
50 ARKM | 9.47 BHD |
100 ARKM | 18.94 BHD |
1000 ARKM | 189.38 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ARKM
BHD | ARKM |
---|---|
0.01 BHD | 0.052803 ARKM |
0.1 BHD | 0.528034 ARKM |
1 BHD | 5.28 ARKM |
2 BHD | 10.56 ARKM |
5 BHD | 26.40 ARKM |
10 BHD | 52.80 ARKM |
20 BHD | 105.61 ARKM |
50 BHD | 264.02 ARKM |
100 BHD | 528.03 ARKM |
1000 BHD | 5280.34 ARKM |
Lịch sử giá 7 ngày của Arkham (ARKM) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Arkham (ARKM) so với BHD giao động giữa mức cao 0,197847 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,174623 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ARKM trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,02112097 BD (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của Arkham (ARKM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Arkham (ARKM) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARKM sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 0,189382 BD | -0,00955824 BD | 4.8% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 0,197847 BD | 0,00642887 BD | 3.4% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 0,191418 BD | -0,00580110 BD | 2.9% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 0,197219 BD | 0,00147524 BD | 0.8% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 0,195744 BD | 0,02112097 BD | 12.1% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 0,174623 BD | -0,01079098 BD | 5.8% |
Tháng ba 10, 2025 | Thứ hai | 0,185414 BD | -0,02539610 BD | 12.0% |