Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gyoza
GYOZA / UAH
#2391
₴0,06830
0.6%
0.072708 BTC
0.1%
0.065514 ETH
0.0%
$0,001728
Phạm vi trong 24g
$0,001731
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi Gyoza sang Ukrainian hryvnia (GYOZA sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gyoza (GYOZA) sang UAH là ₴0,06830.
GYOZA
UAH
1 GYOZA = ₴0,06830
Cách mua GYOZA bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GYOZA
-
Bạn có thể mua và bán Gyoza (GYOZA) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán GYOZA sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua GYOZA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua GYOZA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Gyoza (GYOZA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GYOZA sang UAH
Gyoza (GYOZA) hôm nay có giá trị là ₴0,06830, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GYOZA ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gyoza được giao dịch là ₴37.850,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.6% | 8.6% | 3.2% | 23.5% | - |
Số liệu thống kê về Gyoza
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴67.072.631 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴67.972.557 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴37.850,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
986.760.458
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gyozacó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Gyoza (GYOZA) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,06830.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu GYOZA?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 14.64 GYOZA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GYOZA sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của GYOZA bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GYOZA sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GYOZA bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GYOZA so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của GYOZA/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GYOZA tính bằng UAH là ₴0,1584, được ghi nhận vào ngày Thg 7 27, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GYOZA/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gyoza tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Gyoza (GYOZA) đã tăng giảm lên -23,10 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Gyoza có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gyoza (GYOZA) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gyoza (GYOZA) so với UAH giao động giữa mức cao 0,074335 ₴ trên Thứ hai và mức thấp 0,065794 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GYOZA trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00328044 ₴ (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Gyoza (GYOZA) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gyoza (GYOZA) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GYOZA sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,068298 ₴ | 0,00037880 ₴ | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,069075 ₴ | 0,00328044 ₴ | 5.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,065794 ₴ | -0,00157663 ₴ | 2.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,067371 ₴ | 0,000000000000000000 ₴ | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,067371 ₴ | N/A | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,074335 ₴ | 0,00192488 ₴ | 2.7% |
GYOZA / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gyoza (GYOZA) sang UAH là ₴0,06830 cho mỗi 1 GYOZA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GYOZA lấy 0,341489 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 732.09 GYOZA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GYOZA phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gyoza (GYOZA) sang UAH
GYOZA | UAH |
---|---|
0.01 GYOZA | 0.00068298 UAH |
0.1 GYOZA | 0.00682979 UAH |
1 GYOZA | 0.068298 UAH |
2 GYOZA | 0.136596 UAH |
5 GYOZA | 0.341489 UAH |
10 GYOZA | 0.682979 UAH |
20 GYOZA | 1.37 UAH |
50 GYOZA | 3.41 UAH |
100 GYOZA | 6.83 UAH |
1000 GYOZA | 68.30 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang GYOZA
UAH | GYOZA |
---|---|
0.01 UAH | 0.146417 GYOZA |
0.1 UAH | 1.46 GYOZA |
1 UAH | 14.64 GYOZA |
2 UAH | 29.28 GYOZA |
5 UAH | 73.21 GYOZA |
10 UAH | 146.42 GYOZA |
20 UAH | 292.83 GYOZA |
50 UAH | 732.09 GYOZA |
100 UAH | 1464.17 GYOZA |
1000 UAH | 14641.75 GYOZA |