Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HaloDAO
RNBW / AED
#4381
DH0.061188
0.2%
0.0125434 BTC
3.4%
0.0101079 ETH
2.7%
$0.073227
Phạm vi trong 24g
$0.073241
Chuyển đổi HaloDAO sang United Arab Emirates Dirham (RNBW sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HaloDAO (RNBW) sang AED là DH0.061188.
RNBW
AED
1 RNBW = DH0.061188
Cách mua RNBW bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RNBW
-
Bạn có thể mua và bán HaloDAO (RNBW) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RNBW sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RNBW là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận AED. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RNBW!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HaloDAO (RNBW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RNBW sang AED
HaloDAO (RNBW) hôm nay có giá trị là DH0.061188, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RNBW ngày hôm nay là 25.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HaloDAO được giao dịch là DH1,89.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.2% | 25.8% | 10.8% | 14.4% | 21.5% |
Số liệu thống kê về HaloDAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH4,04 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH11,87 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH1,89 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
34.055.351
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HaloDAOcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 HaloDAO (RNBW) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0.061188.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu RNBW?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 8416686 RNBW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RNBW sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của RNBW bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RNBW sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RNBW bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ RNBW so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của RNBW/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RNBW tính bằng AED là DH4,90, được ghi nhận vào ngày Thg 8 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RNBW/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HaloDAO tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của HaloDAO (RNBW) đã tăng giảm lên -14,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, HaloDAO có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HaloDAO (RNBW) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HaloDAO (RNBW) so với AED giao động giữa mức cao 0,000000143085 DH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000091625 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RNBW trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,000000038731 DH (41.0%).
So sánh giá hàng ngày của HaloDAO (RNBW) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HaloDAO (RNBW) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RNBW sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000118812 DH | 0,000000000184232 DH | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000091625 DH | -0,000000051460 DH | 36.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000143085 DH | 0,000000009922 DH | 7.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000133163 DH | -0,000000000085712 DH | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000133249 DH | 0,000000000077614 DH | 0.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000133171 DH | 0,000000038731 DH | 41.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000094440 DH | 0,000000000037405 DH | 0.0% |
RNBW / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HaloDAO (RNBW) sang AED là DH0.061188 cho mỗi 1 RNBW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RNBW lấy 0,000000594058 DH hoặc 50,00 DH lấy 420834302 RNBW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RNBW phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HaloDAO (RNBW) sang AED
RNBW | AED |
---|---|
0.01 RNBW | 0.000000001188 AED |
0.1 RNBW | 0.000000011881 AED |
1 RNBW | 0.000000118812 AED |
2 RNBW | 0.000000237623 AED |
5 RNBW | 0.000000594058 AED |
10 RNBW | 0.00000119 AED |
20 RNBW | 0.00000238 AED |
50 RNBW | 0.00000594 AED |
100 RNBW | 0.00001188 AED |
1000 RNBW | 0.00011881 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang RNBW
AED | RNBW |
---|---|
0.01 AED | 84167 RNBW |
0.1 AED | 841669 RNBW |
1 AED | 8416686 RNBW |
2 AED | 16833372 RNBW |
5 AED | 42083430 RNBW |
10 AED | 84166860 RNBW |
20 AED | 168333721 RNBW |
50 AED | 420834302 RNBW |
100 AED | 841668603 RNBW |
1000 AED | 8416686035 RNBW |