Tiền ảo: 14.614
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,651T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 79,641B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HANU logo

Hanu Yokia
HANU / TWD

#1688
NT$0.057957
0.2%
0.0113645 BTC 1.3%
0.0106541 ETH 0.5%
$0.062447 Phạm vi trong 24g $0.062501

Chuyển đổi Hanu Yokia sang New Taiwan Dollar (HANU sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hanu Yokia (HANU) sang TWD là NT$0.057957.
HANU
TWD

1 HANU = NT$0.057957

Cách mua HANU bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HANU

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HANU!

Biểu đồ HANU sang TWD

Hanu Yokia (HANU) hôm nay có giá trị là NT$0.057957, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HANU ngày hôm nay là 4.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hanu Yokia được giao dịch là NT$24.871,24.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 0.6% 3.4% 16.5% 18.8% 248.5%
Số liệu thống kê về Hanu Yokia
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$225.005.257
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$4.720.994.410
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$24.871,24
Cung lưu thông
28.276.012.473.228
Tổng cung
593.279.012.345.679
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hanu Yokiacó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Hanu Yokia (HANU) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0.057957.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HANU?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 125668 HANU.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HANU sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của HANU bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HANU sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HANU bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HANU so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của HANU/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HANU tính bằng TWD là NT$0,0003348, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HANU/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hanu Yokia tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Hanu Yokia (HANU) đã tăng tăng lên 18,60 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Hanu Yokia có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 15,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hanu Yokia (HANU) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hanu Yokia (HANU) so với TWD giao động giữa mức cao 0,00000815 NT$ trên Thứ tư và mức thấp 0,00000763 NT$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HANU trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,000000421774 NT$ (5.5%).

So sánh giá hàng ngày của Hanu Yokia (HANU) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HANU sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00000796 NT$ -0,000000018767 NT$ 0.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000812 NT$ -0,000000027737 NT$ 0.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00000815 NT$ 0,000000108979 NT$ 1.4%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00000804 NT$ 0,000000044189 NT$ 0.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00000799 NT$ -0,000000055547 NT$ 0.7%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00000805 NT$ 0,000000421774 NT$ 5.5%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00000763 NT$ -0,000000044977 NT$ 0.6%

HANU / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hanu Yokia (HANU) sang TWD là NT$0.057957 cho mỗi 1 HANU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HANU lấy 0,00003979 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 6283412 HANU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HANU phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hanu Yokia (HANU) sang TWD

HANU TWD
0.01 HANU 0.000000079575 TWD
0.1 HANU 0.000000795746 TWD
1 HANU 0.00000796 TWD
2 HANU 0.00001591 TWD
5 HANU 0.00003979 TWD
10 HANU 0.00007957 TWD
20 HANU 0.00015915 TWD
50 HANU 0.00039787 TWD
100 HANU 0.00079575 TWD
1000 HANU 0.00795746 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang HANU

TWD HANU
0.01 TWD 1256.68 HANU
0.1 TWD 12566.82 HANU
1 TWD 125668 HANU
2 TWD 251336 HANU
5 TWD 628341 HANU
10 TWD 1256682 HANU
20 TWD 2513365 HANU
50 TWD 6283412 HANU
100 TWD 12566823 HANU
1000 TWD 125668230 HANU

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng