Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hara
HART / HUF
#2364
Ft0,5549
3.1%
0.072465 BTC
0.9%
0.065234 ETH
2.6%
$0,001490
Phạm vi trong 24g
$0,001557
Chuyển đổi Hara sang Hungarian Forint (HART sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hara (HART) sang HUF là Ft0,5549.
HART
HUF
1 HART = Ft0,5549
Cách mua HART bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HART
-
Bạn có thể mua và bán Hara (HART) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bilaxy, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HART.
-
3. Mua HART bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua HART trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Hara (HART) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HART bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua HART trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Hara (HART) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HART sang HUF
Hara (HART) hôm nay có giá trị là Ft0,5549, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HART ngày hôm nay là 2.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hara được giao dịch là Ft14.049,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.7% | 3.6% | 4.9% | 3.9% | 25.8% |
Số liệu thống kê về Hara
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft666.458.351 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft666.614.172 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft14.049,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.199.719.500
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Haracó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Hara (HART) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,5549.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu HART?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 1.80 HART.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HART sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của HART bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HART sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HART bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HART so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của HART/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HART tính bằng HUF là Ft9,70, được ghi nhận vào ngày Thg 6 27, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HART/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hara tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Hara (HART) đã tăng giảm lên -6,80 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Hara có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hara (HART) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hara (HART) so với HUF giao động giữa mức cao 0,562722 Ft trên Thứ tư và mức thấp 0,538506 Ft trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HART trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,02272578 Ft (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của Hara (HART) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hara (HART) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HART sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,554887 Ft | 0,01671706 Ft | 3.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,560594 Ft | 0,00012929 Ft | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,560465 Ft | 0,02195841 Ft | 4.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,538506 Ft | -0,00154490 Ft | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,540051 Ft | -0,02267086 Ft | 4.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,562722 Ft | 0,02272578 Ft | 4.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,539996 Ft | -0,02250604 Ft | 4.0% |
HART / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hara (HART) sang HUF là Ft0,5549 cho mỗi 1 HART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HART lấy 2,77 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 90.11 HART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HART phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hara (HART) sang HUF
HART | HUF |
---|---|
0.01 HART | 0.00554887 HUF |
0.1 HART | 0.055489 HUF |
1 HART | 0.554887 HUF |
2 HART | 1.11 HUF |
5 HART | 2.77 HUF |
10 HART | 5.55 HUF |
20 HART | 11.10 HUF |
50 HART | 27.74 HUF |
100 HART | 55.49 HUF |
1000 HART | 554.89 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang HART
HUF | HART |
---|---|
0.01 HUF | 0.01802168 HART |
0.1 HUF | 0.180217 HART |
1 HUF | 1.80 HART |
2 HUF | 3.60 HART |
5 HUF | 9.01 HART |
10 HUF | 18.02 HART |
20 HUF | 36.04 HART |
50 HUF | 90.11 HART |
100 HUF | 180.22 HART |
1000 HUF | 1802.17 HART |