Tiền ảo: 14.381
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,738T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 130,268B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HARAMBE logo

Harambe on Solana
HARAMBE / SEK

#694
kr0,5380
23.4%
0.067198 BTC 26.0%
$0,03890 Phạm vi trong 24g $0,05381

Chuyển đổi Harambe on Solana sang Swedish Krona (HARAMBE sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harambe on Solana (HARAMBE) sang SEK là kr0,5380.
HARAMBE
SEK

1 HARAMBE = kr0,5380

Cách mua HARAMBE bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HARAMBE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HARAMBE bằng SEK!

Biểu đồ HARAMBE sang SEK

Harambe on Solana (HARAMBE) hôm nay có giá trị là kr0,5380, đó là một 2.2% giảm từ một giờ trước và 23.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HARAMBE ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harambe on Solana được giao dịch là kr30.213.752.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.3% 23.6% 6.9% 63.4% 113.9% -
Số liệu thống kê về Harambe on Solana
Giá trị vốn hóa thị trường
kr538.072.958
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr538.072.958
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr30.213.752
Cung lưu thông
999.943.036
Tổng cung
999.943.036
Tổng lượng cung tối đa
999.943.036

Câu hỏi thường gặp

1 Harambe on Solanacó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Harambe on Solana (HARAMBE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,5380.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARAMBE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.86 HARAMBE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HARAMBE sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của HARAMBE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARAMBE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARAMBE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARAMBE so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của HARAMBE/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HARAMBE tính bằng SEK là kr0,7901, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARAMBE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Harambe on Solana tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Harambe on Solana (HARAMBE) đã tăng tăng lên 109,70 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Harambe on Solana có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) so với SEK giao động giữa mức cao 0,593169 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,394267 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARAMBE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,138928 kr (30.6%).

So sánh giá hàng ngày của Harambe on Solana (HARAMBE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HARAMBE sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,537959 kr 0,102070 kr 23.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,455657 kr 0,061390 kr 15.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,394267 kr -0,068036 kr 14.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,462303 kr -0,055978 kr 10.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,518281 kr 0,02345064 kr 4.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,494830 kr -0,098339 kr 16.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,593169 kr 0,138928 kr 30.6%

HARAMBE / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Harambe on Solana (HARAMBE) sang SEK là kr0,5380 cho mỗi 1 HARAMBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARAMBE lấy 2,69 kr hoặc 50,00 kr lấy 92.94 HARAMBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARAMBE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Harambe on Solana (HARAMBE) sang SEK

HARAMBE SEK
0.01 HARAMBE 0.00537959 SEK
0.1 HARAMBE 0.053796 SEK
1 HARAMBE 0.537959 SEK
2 HARAMBE 1.076 SEK
5 HARAMBE 2.69 SEK
10 HARAMBE 5.38 SEK
20 HARAMBE 10.76 SEK
50 HARAMBE 26.90 SEK
100 HARAMBE 53.80 SEK
1000 HARAMBE 537.96 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang HARAMBE

SEK HARAMBE
0.01 SEK 0.01858878 HARAMBE
0.1 SEK 0.185888 HARAMBE
1 SEK 1.86 HARAMBE
2 SEK 3.72 HARAMBE
5 SEK 9.29 HARAMBE
10 SEK 18.59 HARAMBE
20 SEK 37.18 HARAMBE
50 SEK 92.94 HARAMBE
100 SEK 185.89 HARAMBE
1000 SEK 1858.88 HARAMBE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng