Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Harambe
HARAMBE / USD
$0,00002366
Chuyển đổi Harambe sang US Dollar (HARAMBE sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harambe (HARAMBE) sang USD là $0,00002366.
HARAMBE
USD
1 HARAMBE = $0,00002366
Cách mua HARAMBE bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HARAMBE
-
Bạn có thể mua và bán Harambe (HARAMBE) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HARAMBE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HARAMBE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HARAMBE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Harambe (HARAMBE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HARAMBE sang USD
Harambe (HARAMBE) có giá trị là $0,00002366 kể từ May 16, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với HARAMBE kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Harambe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$2.365.900 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$3,34 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Harambecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Harambe (HARAMBE) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00002366.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARAMBE?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 42267 HARAMBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HARAMBE sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của HARAMBE bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARAMBE sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARAMBE bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARAMBE so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của HARAMBE/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HARAMBE tính bằng USD là $0,0001414, được ghi nhận vào ngày Thg 2 07, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARAMBE/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Harambe tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Harambe (HARAMBE) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Harambe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Harambe (HARAMBE) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Harambe (HARAMBE) trong 7 ngày qua. Giá của Harambe đã được cập nhật lần cuối vào May 16, 2024 (khoảng 21 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Harambe.
HARAMBE / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Harambe (HARAMBE) sang USD là $0,00002366 cho mỗi 1 HARAMBE, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HARAMBE.
Chuyển đổi Harambe (HARAMBE) sang USD
HARAMBE | USD |
---|---|
0.01 HARAMBE | 0.000000236590 USD |
0.1 HARAMBE | 0.00000237 USD |
1 HARAMBE | 0.00002366 USD |
2 HARAMBE | 0.00004732 USD |
5 HARAMBE | 0.00011829 USD |
10 HARAMBE | 0.00023659 USD |
20 HARAMBE | 0.00047318 USD |
50 HARAMBE | 0.00118295 USD |
100 HARAMBE | 0.00236590 USD |
1000 HARAMBE | 0.02365900 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang HARAMBE
USD | HARAMBE |
---|---|
0.01 USD | 422.67 HARAMBE |
0.1 USD | 4226.72 HARAMBE |
1 USD | 42267 HARAMBE |
2 USD | 84534 HARAMBE |
5 USD | 211336 HARAMBE |
10 USD | 422672 HARAMBE |
20 USD | 845344 HARAMBE |
50 USD | 2113361 HARAMBE |
100 USD | 4226722 HARAMBE |
1000 USD | 42267218 HARAMBE |